096. Trang [1035-1044]

10/11/15
096. Trang [1035-1044]
  • PDF
    GoogleDocs

    :rose:

    Nghệ An (gỗ lim) 570

    Nghệ An (giặc biển) 649

    Nghệ An (thuế) 730

    Nghi Dương 34

    Nghi Giang 234, 360, 562

    Nghi Giang (sông) 187

    Nghi Xuãn 70, 73, 76

    Nghĩa (tên) 185

    Nghĩa (tướng) 33

    Nghĩa An 108

    Nghĩa Đồ 33

    Nghĩa Giang 29

    Nghĩa Hòa (thuộc) 393

    Nghĩa Sơn 29

    Nghĩa Dinh (dinh ngói) 474, 475

    Nghiêu Phong 502

    Ngọc Anh (cõng chúa) 742

    Ngọc Châu (còng chúa) 742

    Ngọc Bảo 26

    Ngọc Du 601

    Ngọc Đảo 170, 217

    Ngọc Hân 226

    Ngọc Huyền 282, 760

    Ngọc Liẽn 44

    Ngọc Ma 502

    Ngọc Nga (công chúa) 967

    Ngọc Ngoạn (cổng chúa) 967

    Ngọc Nguyện 170

    Ngọc Nham (xã) 799

    Ngọc Nhiễm 115

    Ngọc Phô' 767

    Ngọc Phượng 129

    Ngọc Quỳnh (công chúa) 742

    Ngọc Sơn 27

    Ngọc Toàn 213

    Ngọc Tú 35

    Ngọc Thục (công chúa) 972

    Ngọc Trản (núi) 83, 107

    Ngọc Trục 26

    Ngọc Xuyến (công chúa) 742

    Ngô Bá Nhân 942, 1002

    Ngõ Cõng Chính 983

    Ngõ Công Nghi 746

    Ngô cỏng Quý 228, 234, 266, 270, 312

    Ngỏ Châu (bãi) 153

    Ngô Dao 906

    Ngô Đình Giới 558, 941

    Ngô Đình Nga 34

    Ngô Đình Sìẻu 614

    Ngô Đình Thứ 177

    Ngô Đức Tuấn 469, 504, 527

    Ngỏ Huy Viên 458, 868, 990

    Ngô Hữu Hựu 223, 236, 252

    Ngỏ Khôn 904

    Ngô Lãng 280

    Ngô Lương Uyển 862, 864, 871

    Ngô Ma 234

    Ngô Mán Quan 576

    Ngó Ngạnh 761

    Ngô Nhậm 505, 547

    Ngố Nhân Tĩnh 369, 419, 495, 748, 807, 835, 843, 860,868

    Ngô Phúc Oánh 186

    Ngò Tam Đồng 527

    Ngô Tân 96

    Ngô Tòng Chu 237, 248, 252, 290,

    351, 396, 429, 447, 745

    Ngô Tòng Chu (tự điền) 620

    Ngô Thắng Lâm 88, 96

    Ngô Thế Lân 174

    Ngô Thị Ngọc Lâm 30

    Ngồ Triều Cao 396, 447. 486

    Ngõ Trọng Tân 999

    Ngô Văn Bình 329

    Ngô Vàn Dần 809

    Ngô Văn Duyệt 942, 956

    Ngô Vãn Duyên 266

    Ngô Vãn Đức 991

    Ngô Văn Ngụy 873

    Ngõ Vãn Ngũ 746

    Ngố Vãn Ngữ 504, 718

    Ngô Văn Sơ 238, 218, 297, 505

    Ngô Vãn Tiên 809

    Ngô Vãn Tham 621, 712, 718, 721, 744

    Ngô Văn Uyên 504

    Ngò Vản Vĩnh 582, 916

    Ngô VỊ 558, 749, 865, 873, 959, 961,993 Ngồ Xiêm 508, 527

    Ngũ 504

    Ngũ Hố (núi) 175

    Ngũ Khắc Bạn 326

    Nguyên (Thiếu lể) 474, 480

    Nguyên soái Hiệp 85, 86, 90

    Nguyền Ánh 204

    Nguyễn Bá Đầng 995

    Nguyén Bá Điều 738

    Nguyẻn Bá Huề 728

    Nguyền Bá Phong 410

    Nguyền Bá Quýnh 28, 29

    Nguyễn Bá Tốn 340

    Nguyễn Bá Tuần 902, 937

    Nguyền Bá uỏng 628, 630, 881

    Nguyền Bá Xuyến 518, 941, 966,

    979

    Nguyền Bái 849

    Nguyén Bào 713. 889

    Nguyền Bảo Tiến 313

    Nguyễn Bảo Trí 214, 236, 250, 329,423 Nguyên Bál 974

    Nguyền Bình 86, 137

    Nguyền Bính Khiêm 27

    Nguyên Cốc 181

    Nguyên Công Doanh 250, 311

    Nguyên Công Diên 887

    Nguyên Công Đát 989

    Nguvền Công Đạt 899

    Nguyẻn Công Điển 375, 388

    Nguyền Cồng Định 707, 873

    Nguyễn cỏng Hạc 640

    Nguyễn Công Hòa 639, 905

    Nguyên Công Hoàn 448

    Nguyễn Cóng Khuông 990

    Nguyễn Cõng Mân 448

    Nguyền cỏng Nga 250, 260, 437

    Nguỵển Công Quý 220

    Nguyên Công Tiệp 872

    Nguyễn Công Thái 260, 320, 347, 348, 386, 650

    Nguyền Công Thăng 302

    Nguyễn Công Thịnh 266

    Nguyên Công Trứ 570

    Nguyền Công VỊ 966

    Nguyễn Công Viên 504

    Nguyên Công Xanh

    Nguyễn Cư cẩn 154

    Nguyễn Cư Tuấn 313, 872

    Nguyẻn Cư Trinh 316, 320, 321, 322, 323,327,329,334, 335

    Nguyễn Cử Châu 613

    Nguyễn Cương 154

    Nguyên Cường

    Nguyễn Cửu 4

    Nguyển Cừu An 799, 859, 900

    Nguyễn Cừu Dật 178, 179, 182

    Nguyên Cưu Dực 129, 130

    Nguyên Cửu Đàm 176. 178, 205

    Nguyền Cừu Hanh 302, 383, 389, 399,465 Nguyền Cửu Khảm 124

    Nguyẻn Cửu Khoáng 754, 887, 929, 961 Nguyễn Cửu Khôi 171, 176

    Nguyễn Cừu Lợi 905

    Nguyển Cửu Pháp 181

    Nguyền Cửu Phú 124, 131, 133, 136

    Nguyễn Cừu Sách 177

    Nguyễn Cửu Siêu 171

    Nguyễn Cửu Tuấn 188, 189

    Nguvền Cửu Tụ 171

    Nguyền Cửu Thận 182, 183

    Nguyễn Cừu Thế 129, 148

    Nguyễn Cửu Thiêm 101

    Nguyễn Cửu Thông 174, 760

    Nguyền Cửu Thống 177

    Nguyễn Cừu Triêm 13Ỉ, 136, 142, 143

    Nguyền Cửu Ưng 96. 101. 118

    Nguyễn Cửu Vạn 111, 117, 126, 127 Nguyền Chuẩn 243, 868

    Nguyễn Danh An 826

    Nguyễn Danh Dương 650

    Nguyền Danh Gia 728

    Nguyễn Danh Khoáng 188

    Nguyền Danh Nho 325

    Nguyễn Danh Quý 54

    Nguyễn Danh Tập 213

    Nguyễn Danh Thế 42, 44

    Nguyền Danh Thọ 55

    Nguyền Danh Xán 505

    Nguyên Doãn Thống 234

    Nguyễn Diên Phái 164

    Nguyẻn Doanh Nhạc 413

    Nguyễn Du 632, 650. 754, 858, 902,918 Nguyên Dũng 640, 794

    Nguyễn Duy Cung 508

    Nguyễn Duy Hòa 312, 582, 63 i, 668, 870, 900, 918, 946, 958,998

    Nguyễn Duy Hợp 508, 566, 640

    Nguyễn Duy Thì 41, 61

    Nguyền Dự 704

    Nguyễn Dương Lân 89, 101, 746

    Nguyễn Đại Hiệu 129

    Nguyên Đại Lữ 189

    Nguyên Đàn 273, 276, 290, 293

    Nguyễn Đạo 245, 257, 351, 368

    Nguyền Đấc 835, 849, 899

    Nguyễn Đặc 929

    Nguyển Đãng Bích 826, 881

    Nguyên Đăng Cơ 504, 536, 850

    Nguyên Đàng Đệ 126, 130, 136, 138, 140, 141, 494, 581

    Nguyễn Đăng Hựu 245, 281, 290, 472, 581, 871. 969

    Nguyển Đăng Khuông 335

    Nguyền Đảng Ngạn 640, 918

    Nguyễn Đâng Sở 544

    Nguyền Đăng Tài 539, 876, 928, 999

    Nguyễn Đăng Tuân 928, 961

    Nguyễn Đàng Tiến 154

    Nguyễn Đãng Thiệp 786

    Nguyễn Đàng Thịnh 141, 142, 145, I5o7154,165

    Nguyễn Đăng Trường 181, 189, 190 Nguyẻn Đăng Vinh 539

    Nguyên Đạo Cẩn 793

    Nguyền Đình Bá 656

    Nguyên Đình cám 851

    Nguyền Đình Chất 494

    Nguyển Đình Do 872

    Nguyễn Đình Đắc 231, 263, 309, 324, 500, 504, 780, 813, 915, 927,965

    Nguyễn Đình Để 406, 707

    Nguyên Đình Đông 185

    Nguyên Đình Hiệu 451

    Nguyễn Đình Hùng 47

    Nguyên Đình Huyên 217

    Nguyẻn Đình Giá 624

    Nguyễn Đình Lản 845

    Nguyên Đình Minh 517

    Nguyền Đình Phúc 335

    Nguyền Đình Quang 106

    Nguyễn Đình Quát 274

    Nguyền Đinh Sâm 698

    Nguyễn Đình Tuyển 628, 732, 748, 758, 799. 848, 887

    Nguyền Đình Tứ 508, 527, 559

    Nguyễn Đình Thanh 746

    Nguyễn Đình Thắng 698

    Nguyền Đinh Thịnh 999

    Nguyễn Đình Thuyên 208

    Nguyền Đình Thức 352

    Nguyên Đình Trác 881

    Nguyễn Đô 214, 227. 250, 266, 318

    Nguyền Đức Bảo 84, 96, 105, 108

    Nguyễn Đức Bằng 929

    Nguyễn Đức Chí 282. 293, 301

    Nguyền Đức Chiêu 96. 694

    Nguyền Đức Đàm 872

    Nguyền Đức Giảng 301, 331. 423

    Nguyền Đức Hậu 743

    Nguyễn Đức Hội 561, 640, 813, 891 Nguyên Đức Huy 206, 744

    Nguyền Đức Huvên 603, 628, 701.

    745,859, 864,940, 954

    Nguyên Đức Khang 117, 129, 136

    Nguyễn Đức Long 955, 967

    Nguyên Đức Nhuận 913

    Nguyền Đức Sĩ 713, 734, 889, 917, 926

    Nguyễn Đức Tế 746

    Nguyễn Đức Tu 836

    Nguyền Đức Tuy 631

    Nguyền Đức Tư 505, 943

    Nguyễn Đức Thành 289, 304, 307, 312, 327, 331, 335, 371, 414

    Nguyền Đức Thiện 246, 257, 266, 290, 296, 297, 328, 329, 305,423, 574, 967 Nguyễn Đức Thịnh 113

    Nguyễn Đức Thu 358, 757

    Nguyền Đức Trạch 746

    Nguyền Đức Triệu 873, 900

    Nguyễn Đức Trinh 309, 344

    Nguyền Đức Xuyên 220, 223, 256, 296, 311, 320, 326, 375, 388, 401, 406, 405. 419, 425, 498, 500, 521, 535, 562. 625, 690, 704, 735, 837, 859,885, 955

    Nguyển Đường 508

    Nguyền Gia Cát 484, 527, 644, 815, 866

    Nguyên Gia Phan 505, 547

    Nguyền Hiên 263

    Nguyển Hiên 773

    Nguyền Hiệu 845, 858

    Nguyền Hóa 219, 221

    Nguyẻn Hoài Châu 385

    Nguyễn Hoài Quỳnh 328, 371, 483, 493, 614, 654, 703, 810, 867, 887, 928, 929, 947, 956

    Nguyên Hoán 255

    Nguyễn Hoàng 25

    Nguyễn Hoàng Đức 114, 212, 217, 241, 260, 262, 265, 287, 292, 293, 296, 305, 308, 315, 339, 361, 416, 418, 423, 424, 488, 492, 493, 573, 650, 751, 780, 834, 837, 858. 915, 938, 947, 955,974,997

    Nguyền Hoàng Toán 967, 968

    Nguyễn Hoành Nho 838

    Nguyễn Học 213

    Nguyễn Huệ 177, 333, 623

    Nguyên Huy 759, 936, 959

    Nguyẻn Huy Chung 905

    Nguyễn Huy Khuê 571

    Nguyẻn Huy Phan 203

    Nguyễn Huy Tá 986

    Nguyễn Huy Thảng 508, 527

    Nguyển Huy Trinh 868, 925, 944, 972, 977, 985, 989

    Nguyền Hữu Bác 155, 157

    Nguyễn Hữu Bản 42

    Nguyền Hữu Chinh 246, 260

    Nguyễn Hữu Chinh 184, 213, 225. 226

    Nguyền Hữu Dật 41, 42, 43, 50. 54, 57, 58, 61. 64, 67, 77, 80, 84, 86, 92, 980

    Nguyễn Hữu Diễn 983

    Nguyễn Hữu Doãn 142, 155

    Nguyền Hữu Định 402

    Nguyên Hữu Đạo 505, 516, 582

    Nguyền Hữu Hào 102, ‘106, 117, 129

    Nguyễn Hữu Hiệu 990

    Nguyền Hữu Hợp 96

    Nguyễn Hữu Kính 107, 108, 111, 112, 147, 157,861

    Nguyên Hữu Khánh 111

    Nguyên Hữu Khôi ỉ 17

    Nguyễn Hữu Liẻu 33

    Nguyễn Hữu Nghị 260, 868

    Nguyễn Hữu Nghiễm 479

    Nguyên Hữu Nhân 176, 901

    Nguyễn Hữu Oai 106, 108

    Nguyên Hừu Phượng 562, 902

    Nguyễn Hữu Sắc 66, 68

    Nguyển Hữu Siêu 970

    Nguyễn Hữu Tá 71

    Nguyễn Hữu Tiến 48, 58, 64, 80,

    980

    Nguyền Hữu Toản 749

    Nguyễn Hữu Tôn 171, 172, 178, 742

    Nguyền Hữu Tú 238,742

    Nguyển Hữu Thanh 749

    Nguyễn Hữu Thành 621

    Nguyễn Hữu Thận 558, 743, 748, 811. 831, 910, 915. 957, 961, 993

    Nguyền Hưu Thụy 210, 211, 213, 221

    Nguyễn Hữu Thứ 274

    Nguyền Hữu Thừa 127

    Nguyễn Hữu Viền 851

    Nguyễn Hựu 33, 39

    Nguỵển Hựu Bình 986

    Nguyền Hựu Cung 627

    Nguyền Hựu Nghi 913, 944, 953, 977,1002 Nguyền Hựu Nhân 969, 978

    Nguyễn Hy 900

    Nguyển Kế 301

    Nguyền Kế Loát 290

    Nguyền Kế Nhuận 220, 232, 287, 385

    Nguyên Kiêm Hành 307

    Nguyẻn Kim 25, 244, 276

    Nguyễn Kim Bảng 785, 943

    Nguyễn Kim Thức 207

    Nguyền Kim Diệu 748

    Nguyễn Kim Giám 794, 968

    Nguyền Kim Huy 748

    Nguyên Kim Loan 207

    Nguyễn Kim Lộc 967

    Nguyễn Kim Phan 207

    Nguyễn Kim Phẩm 206. 212, 217, 748

    Nguyẻn Kim Phưcmg 879, 986

    Nguyễn Kim Xuyến 203

    Nguyền Kinh Thi 128

    Nguyền Kính 26

    Nguyẻn Kỳ Kế 302, 308, 318, 343, 352, 389, 411, 472, 488, 517, 594, 648, 701, 742, 767

    Nguyền Khải 40, 42, 43

    Nguyễn Khánh 928

    Nguyên Khắc Kham 46

    Nguyễn Khắc Khoan 504, 677, 719 Nguyên Khắc Liệt 50, 51, 54

    Nguyễn Khắc Minh 44

    Nguyễn Khắc Tuyên 177

    Nguyễn Khắc Thiệu 328, 435, 744, 873, 936

    Nguyẻn Khắc Tráng 600, 850, 904

    Nguyễn Khoa 252

    Nguyền Khoa Cương 305

    Nguyên Khoa Chiêm í 06, 113, 126,130,136,137,138

    Nguyẻn Khoa Danh 16, 101

    Nguyễn Khoa Đăng 137, 140

    Nguyền Khoa Hảo 565, 908

    Nguyền Khoa Kiên 184, 185

    Nguyễn Khoa Minh 739, 754, 867, 919, 921,984

    Nguyền Khoa Thuyên 176, 177, 178, 183, 565

    Nguyền Khoa Thường 973

    Nguyền Khoa Trực 166

    Nguyễn Lệnh Tàn 185, 187, 189

    Nguyẻn Liêm 331

    Nguyền Loan

    Nguyễn Long 213, 237, 285, 290, 309,347, 377

    Nguyên Lược 588

    Nguyễn Lượng 712

    Nguyễn Lữ 177

    Nguyễn Lý 600, 834, 905, 965

    Nguyễn Mão 987

    Nguyễn Mản 188

    Nguyễn Mậu Bách 979

    Nguyền Mậu Đĩnh 186, 187

    Nguyễn Mậu Xuân 905


    Nguyển Minh Châu 138

    Nguyền Mộng Bi 250, 281

    Nguyền Mỹ Đức 84

    Nguyên Mỹ Thắng 50

    Nguyễn Nàng Thiệu 77

    Nguyền Nghi 206, 208, 209

    Nguyẻn Nghĩa 64

    Nguyền Nghíểm 185

    Nguyễn Ngoạn 246

    Nguyền Ngọc Chiệu 396

    Nguyễn Ngọc Chương 249

    Nguyền Ngọc Huyén 466

    Nguyên Ngọc Tốt 274

    Nguyền Ngô Dao 176

    Nguyễn Nho 995

    Nguyễn Nhu 536

    Nguyễn Như Phượng 793

    Nguyền Phan 974

    Nguyễn Phan Long 133

    Nguyễn Phu Như 225

    Nguyển Phú Thuật 744

    Nguyễn Phúc Kiều 41, 50, 54, 57, 58, 64,68

    Nguyền Phúc Trung 557

    Nguyẻn Phúc Ninh 44

    Nguyễn Phượng Giao 134

    Nguyẻn Quang An 305

    Nguyên Quang Bình 257

    Nguyễn Quang Cương 446

    Nguyền Quang Diệu 281, 446, 472, 521, 646, 650, 744, 748, 871

    Nguyẻn Quang Hiếu 829, 837, 840

    Nguyễn Quang Huyên 654, 720, 898,981 Nguyền Quang Minh 53, 55

    Nguyễn Quang Tiền 154. 166, 170, 173

    Nguyền Quang Toàn 290, 297. 298, 307, 316, 332, 373, 391, 407, 474, 479, 504, 531

    Nguyền Quang Tự 446

    Nguyễn Quang Thùy 479

    Nguyên Quân 353

    Nguyền Quý 238

    Nguyển Quốc Bảo 986

    Nguyễn Quỳnh 970

    Nguyẻn Sĩ Lịch 983

    Nguyẻn Sùng 259

    Nguyễn Tài Năng 1000

    Nguyễn Tạo 32

    Nguyễn Tăng Địch 562, 698, 972

    Nguyễn Tăng Trí 110

    Nguyền Tân 223, 224

    Nguyễn Tân Lễ 273, 274, 280

    Nguyễn Tập 834

    Nguyên Tịch 46

    Nguyễn Tiêm 986

    Nguyễn Tiến Bảo 340

    Nguyẻn Tiến Hậu 995

    Nguyễn Tiến Huyên 385, 481

    Nguyễn Tiến Khoan 181

    Nguyển Tiến Lộc 281, 296, 345

    Nguyển Tiến Lượng 252, 267, 284, 288, 292. 304, 306, 332, 344, 893

    Nguyền Tiến Vãn 221

    Nguyễn Tính 65

    Nguyển Tuán Lý 739

    Nguyền Tuấn 833

    Nguyên Tử Châu 265, 276, 288, 296, 302, 328, 352, 382, 433,644, 768

    Nguyền Tử Chính 385

    Nguyên Tường Vân 593, 781, 836, 873, 957, 998

    Nguyễn Tường Vĩnh 20

    Nguyễn Thái 223

    Nguyễn Thái Nguyên 228, 236, 250, 264, 266, 290, 308 318, 328, 344, 352, 382, 486, 999

    Nguyên Thành 108. 493, 897, 900

    Nguyền Thành Chẩn 339, 640, 703 Nguyền Thảng 868

    Nguyền Thắng Hổ 108

    Nguyẻn Thắng Long 98

    Nguyễn Tháng Quyền J 01

    Nguyẻn Thắng Sơn 100, 102

    Nguyền Thận 92

    Nguyền Thận Ngôn 868, 990

    Nguyền Thế Niẽm 905

    Nguyễn Thế Nga 937

    Nguyền Thế Trung 505, 559, 600

    Nguyền Thế Trực 480, 506

    Nguyền Thị Kim 615

    Nguyền Thích 889

    Nguyền Thiếp 446

    Nguyển Thịnh 539

    Nguyẻn Thoan 257. 260, 280, 283, 299,397

    Nguyền Thu 203

    Nguyền Thụy 867, 964

    Nguyễn Thừa Diễn Nguyển Thừa Mân 171, 176

    Nguyễn Thừa Tự 149, 154, 155, 156

    Nguyễn Thừa Thân 872

    Nguyễn Thường Hiến 573

    Nguyễn Trang 226

    Nguyẻn Trật 53

    Nguyễn Trí Hòa 498, 505, 536, 850 Nguyễn Trí Thắng 107

    Nguyền Triều Vàn 56, 57

    Nguyên Trọng Cầu 203

    Nguyền Trọng Chiểu 632

    Nguyễn Trương Hiệu 913

    Nguyền Ưởng 27

    Nguyễn ư Dĩ 27, 28,545

    Nguyên Văn An 574, 998, L000

    Nguyễn Văn Bàn 983

    Nguyền Vản Bản 853

    Nguyền Văn Bảo 294, 355, 373, 892

    Nguyền Văn Bằng 969

    Nguyễn Vàn Biện 253, 280, 355, 854

    Nguyền Văn Bình 223, 760

    Nguyền Vãn cấn 681

    Nguyẻn Vãn Cận 866

    Nguyễn Vân Cóng 504, 786, 834, 883,954 Nguyền Văn Cúc 998

    Nguyền Văn Cửu 855

    Nguyễn Văn Chần 309

    Nguyên Vãn Chấn 248, 264, 306, 327, 344, 345, 407, 433, 451, 474, 517, 539, 614, 708, 803

    Nguyền Văn Châu 260, 335, 867

    Nguyền Vần Chiêm 998

    Nguyễn Văn Chiêu 264

    Nguyẻn Vãn Chinh 296

    Nguyễn Văn Chính 181

    Nguyễn Vãn Chỉnh 809

    Nguyền Văn Chức 983

    Nguyễn Vãn Dạng 506

    Nguyển Vãn Danh 326

    Nguvễn Vàn Diên

    Nguyền Văn Diển 141

    Nguyền Vãn Du 654

    Nguyễn Văn Duệ 185

    Nguyén Vãn Dụng 504

    Nguyẻn Vãn Dương 252, 437

    Nguyền Văn Đại 329, 722

    Nguyền Văn Đàm 465, 469

    Nguyẻn Văn Đảng 504, 536

    Nguyễn Văn Đạo 207, 308, 746, 846

    Nguyển Văn Đắc 276, 293, 318, 320

    Nguyẻn Văn Đấu 347

    Nguyễn Văn Điểm 413

    Nguyền Văn Điến 456

    Nguyẻn Vàn Điển 345

    Nguyễn Văn Định 223, 225, 226

    Nguyền Văn Đổng 189

    Nguyẻn Văn Đức 252, 566

    Nguyễn Vân Đường 869

    Nguyễn Văn Giám 799

    Nguyên Văn Giảng 219, 819

    Nguyền Vàn Giáp 309, 319, 354, 442, 447! 499, 504

    Nguyển Vàn Hạnh 555, 786, 854, 879

    Nguyễn Văn Hào 264, 265, 293, 306, 331, 344, 345, 360, 398

    Nguyển Văn Hậu 409

    Nguyễn Vãn Hiển 348

    Nguyễn Văn Hiến 912

    Nguyẻn Vãn Hiếu 684, 900

    Nguyễn Vãn Hoàng 504, 566, 582

    Nguyền Vãn Hoầng 205. 206, 209

    Nguyển Vàn Hội 221

    Nguyễn Vãn Huân 792

    Nguyễn Văn Huấn 221, 260, 293, 297, 309, 326. 353

    Nguyền Văn Huệ 185, 186, 190, 191, 204, 211, 213, 216, 219, 222, 225, 226. 239, 240, 247, 257, 289, 531

    Nguyền Văn Huân 682

    Nguyền Văn Huyên 881, 977

    Nguyền Văn Hưng 252, 297, 307, 309, 313, 335, 371, 373, 718, 721, 726, 748, 868, 870, 920, 957, 959’ 961, 972,977, 990

    Nguyên Văn Hương 749

    Nguyễn Văn Hướng 290

    Nguyễn Vân Hựu 263, 859

    Nguyễn Văn Kiên 594

    Nguyễn Văn Kiên 335, 505, 841

    Nguyển Vãn Kim 213, 216, 505, 542, 571 Nguyễn Văn Kỷ 302, 568

    Nguyễn Vãn Khánh 766, 870, 872, 889

    Nguyền Văn Khiêm 220, 222, 223, 303, 354, 387, 435, 486, 527, 552, 562, 569, 655. 749, 837, 859, 862, 871, 884, 955 Nguyền Vân Khoa 867

    Nguyễn Vãn Khôn 442, 448

    Nguyễn Vân Khống 681

    Nguyễn Văn Khuê 662, 913

    Nguyển Vân Khương 682

    Nguyễn Văn Lạo 132

    Nguyễn Văn Lân 406, 682, 759

    Nguyền Vãn Lê 504

    Nguyẻn Văn Lễ 527, 573, 581, 850, 875, 904, 957

    Nguyễn Văn Liêm 218, 223, 226

    Nguyên Văn Linh 260, 280, 558

    Nguyên Văn Loan 854

    Nguyẻn Văn Lỗ 464

    Nguyên Văn Lợi 267. 268, 274, 286, 289, 291, 309, 311, 335.343,344,855

    Nguyền Vản Luật 255

    Nguyễn Văn Lục 498

    Nguyền Văn Lữ 186, 187, 216, 219, 226, 227, 229

    Nguyẻn Vàn Lương 1002

    Nguyền Vãn Lượng 865

    Nguyển Vân Mãi 977

    Nguyễn Văn Mạo 895

    Nguyễn Văn Mân 236, 243, 499, 911

    Nguyễn Vàn Mần 223, 238, 241

    Nguyễn Văn Mỹ 302, 308

    Nguyễn Văn Năng 967

    Nguyễn Văn Nghi 505

    Nguyền Văn Nghị 238, 251, 291, 308,318,850

    Nguyễn Vãn Nghĩa 226, 229, 234, 255, 260, 274, 332, 662

    Nguyền Vãn Ngoạn 742

    Nguyễn Văn Ngũ 354, 406, 430, 466, 998

    Nguyền Vãn Nguyên 304, 360, 890, 907 Nguyễn Văn Nguyện 637

    Nguyễn Văn Nguyệt 862

    Nguyền Văn Ngữ 509

    Nguyễn Vãn Nhạc 177, 182, 183. 185, 188, 206, 211, 222, 228, 286, 297, 299,531 Nguyền Vàn Nhàn 225, 257, 260, 267, 281, 284, 289, 307, 316,. 329, 369

    Nguyễn Văn Nhàn 183, 206, 224, 234, 237, 238, 246, 260, 266, 268, 274, 292, 296, 307, 309, 332, 351, 309, 382, 431, 433, 492, 516, 594, 627, 646. 650, 690, 739, 802, 839, 843, 862, 925, 948, 953,

    955,997

    Nguyền Văn Nhiên 592, 887

    Nguyền Văn Oai 219, 223

    Nguyên Văn Pháp 22

    Nguyền Văn Phát 296

    Nguyễn Vân Phân 994

    Nguyền Van Phong 244, 371, 764, 858, 862, 883, 889, 97L 983,994, L000 Nguyễn Văn Phú 238, 352, 358, 840,889 Nguyễn Văn Phúc 936

    Nguyẻn Vãn Phương 65, 396, 436 Nguyên Vản Phượng 706, 995

    Nguyẻn Văn Quang 504, 764, 862, 953,994

    Nguyễn Vản Quế 274, 300, 360, 397,881,970

    Nguyễn Vãn Quý 210, 213, 217, 527,813

    Nguyền Vãn Quyên 852

    Nguyễn Văn Sách 863

    Nguyền Văn Sâm 1000

    Nguyền Vản sỉ 781

    Nguyễn Văn Sĩ 319, 493

    Nguyển Văn Soạn 355, 493, 859, 862

    Nguyẻn Văn Sử 331, 712, 877, 1000 Nguyền Văn Tam 912

    Nguyễn Văn Tánh 509, 616, 884

    Nguyễn Văn Tạo 853

    Nguyễn Văn Tiến 406
  • Chia sẻ trang này