18. thomas (done)
-
H
Hành khổ - martyr
Hành vi (CN) - behaviorism
Hào hiệp - generous
Hạt nhân duy lý - ratianalist core
Hậu công nghiệp (CN) - post-industrialism
Hệ chuẩn - paradigm
Hiện sinh (CN) - existentialism
Hiện thực (CN) - realism
Hiện thực ảo tưởng - utopian realist
Hiện thực khoa học (CN) - scientific realism
Hiện thực phê phán (CN) - critical realism
Hiện tính - actuality
Hiện hữu - existence
Hiện tượng (CN) - phenomenalism
Hiện tượng học - phenomenology
Hiệu quả - consequence
Hình tâm học - gestaltism
Hình thức (CN) - formatlism
Hoài nghi - doupt
Hoài nghi (CN) - scepticism
Hoan lạc (CN) - hedonism
Hội khoa học - scientific society
Hỗn loạn (CN) - anarchism
Hồng nhiên - puerile
Hữu cơ - organicism
Hữu thể tự nó - being-in-itself
Huyền thoại của cái cho - myth of the given
K
Kết cấu - construction
Khả tính thuần túy - pure possibility
Khắc kỷ - stoic
Khách thể hóa - objectivation
Khách thể vĩnh hằng - eternal object
Khái niệm (CN) - conceptualism
Khế ước xã hội - contract social
Khoái lạc - voluptuous
Khoan dung - tolerance
Không - triết học - non-philosophy
Không bình thường - anormal
Kinh nghiệm (CN) - empiricism
Kinh nghiệm siêu nghiệm (CN) - transcendental empiricism
Kinh nghiệm triệt để (CN) - radical empiricism
L
Làm thức vô thức - making the unconscious conscious
Lãng mạn (CN) - romanticism
Liên đồng (CN) - coherentism
Liên minh mới - new alliance
Liên thông - connexion / connection
Lo âu - anguish
Logic mô thức - modal logic
Lời thánh truyền - oracle
Lý trý thuần túy - pure ratio
Lý trí, lý tính - ratio
M
Marx (CN) - Marxism
Mặc thị - illumination
Mach (CN) - Machism
Marx - Freud - Freudomarxism
Miên hành - somnambulism
Minh nhiên - evidence
Mô tả - description
Mục đích học - teleology
Mỹ (CN) - Americanism
Mỹ hóa - Americanize
N
Nền tảng (CN) - foundationalism
Ngẫu nhiên - tychism
Nghi ngờ - doudt
Nghĩa vụ - deontology
Ngộ tính = prehension
Người theo duy lý (CN) - rationalist
Nguyên tắc chênh lệch - the difference principle
Nguyên tử (CN) - atomism
Nhân học - anthropology
Nhân vị - person
Nhân vị (CN) - personalism
Nhập cuộc bản thể học - engagement ontologique
Nhất nguyên (CN) - monigenism
Nhị nguyên (CN) - dualism
Niềm tin - faith / croyance
Nội quan - introspection
P
Phạm trù - category
Phán đoán giá trị - estimate the value
Phân phối lại - distribution
Phản ứng đặc biệt - special response
Phi lý - irrational
Phi sự vật - non-things
Phổ quát - universal
Phương Đông (CN) - Orientalism
Phương pháp học - methology
Q
Quy giản (CN) - reductionism
Quỷ thần học - demonology
Quy ước - conventionalism
Quyền tự nhiên - natural laws
Quyết định (CN) - determinism
S
Sai lầm (CN), tính sai lầm - faillibilism
Sáng sủa - light
Sầu xứ - nostalgia
Siêu hình học - metaphysics
Siêu nghiệm (CN) - trancendentalism
Siêu việt - trancendence
Sô-vanh (CN) - Chauvinism
Sự kiện - event
Sự vật - thing
Sung sướng - happy / bonheur
Suy đồi - decadence
T
Tác dụng - working
Tâm linh, linh hồn - soul
Tấm màn không hay biết - the viel of ignorance
Tăng thêm của tinh thần - added by the mind
Tăng văn hóa hóa - acculturation
Tha hóa - alienation
Thăm dò - inquiry
Thần giao cách cảm - telepathy
Thần trị - theocraty
Thanh giáo - Puritanism
Thánh thi - psalm
Thiên chúa trên Thiên chúa - God above God
Thiết chế - institution
Thỏa mãn - satisfactory
Thời cố - occurence
Thời cơ - opportunity
Thomas mới (CN) - neo-Thomism
Thông hiểu - verstehen (Đức ngữ)
Thực chứng (CN) - positivism
Thực dụng - pragmatism
Thực dụng khái niệm (CN) - conceptualistic pragmatism
Thực dụng thanh lãng (CN) - serene pragmatism
Thực thể - substance
Tiềm thức - subconsciousness
Tiến bộ xã hội (CN) - social progressionism
Tiến hóa (CN) - evolutionism
Tiền lãng mạn - preromantic
Tiên nghiệm - apriori
Tiên nghiệm (CN) - apriorism
Tiên tri - prophecy
Tin lành mới (CN) - neo-Evangelism
Tính có ích - usefulness
Tính dục - eros, erotic
Tính dục - sexuality
Tính duy lý - rationality
Tính duy lý bội - multiple rationality
Tính hiệu quả - workability
Tính phi duy lý - irrationality
Tội phạm học - criminology
Tôi, ngã - ego
Trắc địa học - geodesy
Trí năng - intellect
Triển vọng (CN) - perspectivism
Triết học hoạt động quá trình - activities philosophy of process
Triết học phân tích - analytic philosophy
Triết học xã hội - social philosophy
Trực giác - intuition
Trùng hưng - restoration
Trùng ngôn - tautology
Truyền thống - tradition
Tự biện - speculative
Tự đánh giá - auto-evaluation
Tự do - liberality
Tự do (CN) - liberalism
Tự do mới (CN) - neo-liberalism
Tự do triệt để - radical liberalism
Tự nhiên (CN) - naturalism
Tự phát - spontanlity
Tự thực hiện - self-fulfilment
Tưng bừng - jubilant
Tụng ca - hymn
Tương đối (CN) - relativism
V
Vật chất (CN) - materialism
Vị lợi (CN) - ultilitarianism
Vị tha (CN) - altruism
Vị thế khởi thủy - original position
Vô bằng - gratuitous
Vô nghĩa - absurd
Vô thời - intemperate
Vô thức - unconscious
Vui sướng - joinssance
X
Xã hội chức năng (CN) - functional socialism
Xác suất - probability
Xao xuyến - anxiety
Xưng tội - confession
Y
Ý nghĩa - mind
Ý thức vũ trụ - cosmic consciousness
Ý tưởng - idea