18. thomas (done)

30/7/15
18. thomas (done)
  • H

    Hành khổ - martyr

    Hành vi (CN) - behaviorism

    Hào hiệp - generous

    Hạt nhân duy lý - ratianalist core

    Hậu công nghiệp (CN) - post-industrialism

    Hệ chuẩn - paradigm

    Hiện sinh (CN) - existentialism

    Hiện thực (CN) - realism

    Hiện thực ảo tưởng - utopian realist

    Hiện thực khoa học (CN) - scientific realism

    Hiện thực phê phán (CN) - critical realism

    Hiện tính - actuality

    Hiện hữu - existence

    Hiện tượng (CN) - phenomenalism

    Hiện tượng học - phenomenology

    Hiệu quả - consequence

    Hình tâm học - gestaltism

    Hình thức (CN) - formatlism

    Hoài nghi - doupt

    Hoài nghi (CN) - scepticism

    Hoan lạc (CN) - hedonism

    Hội khoa học - scientific society

    Hỗn loạn (CN) - anarchism

    Hồng nhiên - puerile

    Hữu cơ - organicism

    Hữu thể tự nó - being-in-itself

    Huyền thoại của cái cho - myth of the given

    K

    Kết cấu - construction

    Khả tính thuần túy - pure possibility

    Khắc kỷ - stoic

    Khách thể hóa - objectivation

    Khách thể vĩnh hằng - eternal object

    Khái niệm (CN) - conceptualism

    Khế ước xã hội - contract social

    Khoái lạc - voluptuous

    Khoan dung - tolerance

    Không - triết học - non-philosophy

    Không bình thường - anormal

    Kinh nghiệm (CN) - empiricism

    Kinh nghiệm siêu nghiệm (CN) - transcendental empiricism

    Kinh nghiệm triệt để (CN) - radical empiricism

    L

    Làm thức vô thức - making the unconscious conscious

    Lãng mạn (CN) - romanticism

    Liên đồng (CN) - coherentism

    Liên minh mới - new alliance

    Liên thông - connexion / connection

    Lo âu - anguish

    Logic mô thức - modal logic

    Lời thánh truyền - oracle

    Lý trý thuần túy - pure ratio

    Lý trí, lý tính - ratio

    M

    Marx (CN) - Marxism

    Mặc thị - illumination

    Mach (CN) - Machism

    Marx - Freud - Freudomarxism

    Miên hành - somnambulism

    Minh nhiên - evidence

    Mô tả - description

    Mục đích học - teleology

    Mỹ (CN) - Americanism

    Mỹ hóa - Americanize

    N

    Nền tảng (CN) - foundationalism

    Ngẫu nhiên - tychism

    Nghi ngờ - doudt

    Nghĩa vụ - deontology

    Ngộ tính = prehension

    Người theo duy lý (CN) - rationalist

    Nguyên tắc chênh lệch - the difference principle

    Nguyên tử (CN) - atomism

    Nhân học - anthropology

    Nhân vị - person

    Nhân vị (CN) - personalism

    Nhập cuộc bản thể học - engagement ontologique

    Nhất nguyên (CN) - monigenism

    Nhị nguyên (CN) - dualism

    Niềm tin - faith / croyance

    Nội quan - introspection

    P

    Phạm trù - category

    Phán đoán giá trị - estimate the value

    Phân phối lại - distribution

    Phản ứng đặc biệt - special response

    Phi lý - irrational

    Phi sự vật - non-things

    Phổ quát - universal

    Phương Đông (CN) - Orientalism

    Phương pháp học - methology

    Q

    Quy giản (CN) - reductionism

    Quỷ thần học - demonology

    Quy ước - conventionalism

    Quyền tự nhiên - natural laws

    Quyết định (CN) - determinism

    S

    Sai lầm (CN), tính sai lầm - faillibilism

    Sáng sủa - light

    Sầu xứ - nostalgia

    Siêu hình học - metaphysics

    Siêu nghiệm (CN) - trancendentalism

    Siêu việt - trancendence

    Sô-vanh (CN) - Chauvinism

    Sự kiện - event

    Sự vật - thing

    Sung sướng - happy / bonheur

    Suy đồi - decadence

    T

    Tác dụng - working

    Tâm linh, linh hồn - soul

    Tấm màn không hay biết - the viel of ignorance

    Tăng thêm của tinh thần - added by the mind

    Tăng văn hóa hóa - acculturation

    Tha hóa - alienation

    Thăm dò - inquiry

    Thần giao cách cảm - telepathy

    Thần trị - theocraty

    Thanh giáo - Puritanism

    Thánh thi - psalm

    Thiên chúa trên Thiên chúa - God above God

    Thiết chế - institution

    Thỏa mãn - satisfactory

    Thời cố - occurence

    Thời cơ - opportunity

    Thomas mới (CN) - neo-Thomism

    Thông hiểu - verstehen (Đức ngữ)

    Thực chứng (CN) - positivism

    Thực dụng - pragmatism

    Thực dụng khái niệm (CN) - conceptualistic pragmatism

    Thực dụng thanh lãng (CN) - serene pragmatism

    Thực thể - substance

    Tiềm thức - subconsciousness

    Tiến bộ xã hội (CN) - social progressionism

    Tiến hóa (CN) - evolutionism

    Tiền lãng mạn - preromantic

    Tiên nghiệm - apriori

    Tiên nghiệm (CN) - apriorism

    Tiên tri - prophecy

    Tin lành mới (CN) - neo-Evangelism

    Tính có ích - usefulness

    Tính dục - eros, erotic

    Tính dục - sexuality

    Tính duy lý - rationality

    Tính duy lý bội - multiple rationality

    Tính hiệu quả - workability

    Tính phi duy lý - irrationality

    Tội phạm học - criminology

    Tôi, ngã - ego

    Trắc địa học - geodesy

    Trí năng - intellect

    Triển vọng (CN) - perspectivism

    Triết học hoạt động quá trình - activities philosophy of process

    Triết học phân tích - analytic philosophy

    Triết học xã hội - social philosophy

    Trực giác - intuition

    Trùng hưng - restoration

    Trùng ngôn - tautology

    Truyền thống - tradition

    Tự biện - speculative

    Tự đánh giá - auto-evaluation

    Tự do - liberality

    Tự do (CN) - liberalism

    Tự do mới (CN) - neo-liberalism

    Tự do triệt để - radical liberalism

    Tự nhiên (CN) - naturalism

    Tự phát - spontanlity

    Tự thực hiện - self-fulfilment

    Tưng bừng - jubilant

    Tụng ca - hymn

    Tương đối (CN) - relativism

    V

    Vật chất (CN) - materialism

    Vị lợi (CN) - ultilitarianism

    Vị tha (CN) - altruism

    Vị thế khởi thủy - original position

    Vô bằng - gratuitous

    Vô nghĩa - absurd

    Vô thời - intemperate

    Vô thức - unconscious

    Vui sướng - joinssance

    X

    Xã hội chức năng (CN) - functional socialism

    Xác suất - probability

    Xao xuyến - anxiety

    Xưng tội - confession

    Y

    Ý nghĩa - mind

    Ý thức vũ trụ - cosmic consciousness

    Ý tưởng - idea