Chiến Tranh Sáu Ngày Tác giả: Matthew Broyles Thể loại: Lịch sử Người dịch: Sadec2 Mục lục Lời giới thiệu Chương 1: Người Ả Rập và Người Do Thái Chương 2: Đếm ngược đến chiến tranh Chương 3: Israel đối mặt với chiến tranh và thế giới Chương 4: Chiến tranh bắt đầu Chương 5: Jerusalem và Cao nguyên Golan Chương 6: Hậu quả Lời giới thiệu Lúc 7 giờ 10 phút sáng, ngày 5 tháng 6 năm 1967. Một trăm tám mươi ba máy bay chiến đấu Israel, với dáng vẻ bóng loáng, lướt êm qua bầu không khí bụi mù của buổi sáng sớm. Chúng bay qua Tel Aviv, Israel, hướng ra Địa Trung Hải. Các tàu chiến của Hoa Kỳ và Liên Xô trong khu vực phát hiện đội hình phi cơ này. Các trạm radar của Ai Cập láng giềng cũng vậy. Đây không phải là một cảnh tượng bất thường, vì Israel thường xuyên tiến hành các chuyến bay huấn luyện trên Địa Trung Hải. Do đó, cả phía Mỹ, Liên Xô lẫn Ai Cập đều không thấy có gì bất thường khi những máy bay này thực hiện một động tác cơ động quen thuộc. Những chiếc tiêm kích Israel nhanh chóng hạ độ cao xuống dưới tầm quét radar và chỉ lướt cách mặt sóng biển khoảng 30 feet (9 mét). Điều xảy ra tiếp theo khiến tất cả những người theo dõi đều bất ngờ – và sau đó là cả thế giới. Các chiến đấu cơ Israel lao vào Ai Cập từ hướng biển và ném bom các vị trí quân sự của Ai Cập. Ngày hôm đó, cùng với năm ngày tiếp theo, đã đi vào lịch sử với tên gọi là “Chiến tranh Sáu ngày”. Cuộc chiến này đã làm thay đổi vĩnh viễn khu vực mà chúng ta ngày nay gọi là Trung Đông – một khu vực mà Hoa Kỳ từ đó đến nay luôn có sự can dự sâu rộng. Những nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh Sáu ngày – cũng như phần lớn các cuộc xung đột ở Trung Đông – bắt nguồn từ hơn 2.000 năm trước, thời điểm mà cả Kitô giáo lẫn Hồi giáo vẫn chưa xuất hiện. Không thể nào giải thích toàn bộ các sự kiện diễn ra suốt hàng thế kỷ đã dẫn đến cuộc chiến năm 1967. Tuy nhiên, cuốn sách này sẽ cung cấp một điểm khởi đầu. Và điểm khởi đầu thích hợp nhất chính là cuộc chinh phục Jerusalem của Đế chế La Mã.
Chương 1: Người Ả Rập và Người Do Thái Vào năm 63 trước Công nguyên, chưa đầy một thế kỷ trước khi Chúa Jesus ra đời, vương quốc thứ hai của dân tộc được biết đến với tên gọi người Do Thái đã sụp đổ dưới lưỡi gươm của Đế quốc La Mã. Vương quốc Do Thái đầu tiên đã tồn tại hơn 1.000 năm. Người Do Thái đã trở thành một phần không thể tách rời của thành phố Jerusalem và các vùng đất lân cận, được gọi là Palestine – hoặc ít nhất, có vẻ như là vậy. Bị bán làm nô lệ Bị bán làm nô lệ Sau nhiều năm nổi dậy chống lại ách thống trị của La Mã, người Do Thái cuối cùng đã bị trục xuất khỏi Palestine vào năm 135 sau Công nguyên. Hoàng đế La Mã Hadrian cũng cho phá hủy ngôi đền linh thiêng của người Do Thái ở Jerusalem. Ngoại trừ một vài cộng đồng nhỏ bé còn sót lại, hầu hết dân số Do Thái đều bị giết hoặc bị bán làm nô lệ. Nô lệ Do Thái trở nên phổ biến đến mức ở các chợ Trung Đông, người ta có thể mua họ với giá chỉ bằng thức ăn cho ngựa. Những người Do Thái còn khả năng được phép vào Jerusalem mỗi năm một lần để cầu nguyện tại ngôi đền đổ nát. Còn lại, thành phố này hoàn toàn bị cấm đối với những người từng là chủ nhân của nó. Người Do Thái bắt đầu rời Trung Đông để đến châu Âu và Bắc Phi. Đó là sự lựa chọn giữa việc rời đi để tìm một cuộc sống tốt đẹp hơn hoặc ở lại và bị bán làm nô lệ. Sự kiện này đánh dấu khởi đầu của cuộc ly tán Do Thái – hiện tượng người Do Thái bị phân tán khắp thế giới, và kéo dài hàng nhiều thế kỷ sau đó. Sự xuất hiện của Hồi giáo Sự xuất hiện của Hồi giáo Palestine không trở nên hoang vắng. Trái lại, dân tộc ngày nay được gọi là người Ả Rập đã sinh sống tại Trung Đông trong nhiều thế kỷ. Một bộ phận lớn trong số đó cư ngụ tại Palestine. Năm 570 sau Công nguyên, nhà tiên tri Muhammad ra đời tại Mecca – nay thuộc Ả Rập Xê Út. Ông khai sáng một tôn giáo mà người Ả Rập và nhiều dân tộc khác sẽ đi theo trong nhiều thế kỷ sau này: Hồi giáo. Những người theo Hồi giáo được gọi là người Hồi giáo (Muslims). Năm 638, người Ả Rập chiếm Jerusalem từ tay người Thiên chúa giáo. Trước đó, Jerusalem được cai trị hà khắc dưới thời Đế quốc La Mã và Byzantine. Những người chinh phục Hồi giáo tỏ ra khoan dung hơn nhiều với các tôn giáo khác. Người Do Thái sống trong các quốc gia Hồi giáo (trước đó là Thiên chúa giáo), như Ai Cập và Tây Ban Nha, được phép tự do thực hành tín ngưỡng. Tuy nhiên, trong 400 năm tiếp theo, chỉ có rất ít người Do Thái quay trở lại Palestine. Sự hạn chế này càng trở nên rõ rệt khi đến năm 1099, người Thiên chúa giáo quay trở lại. Cuộc Thập tự chinh thứ nhất là nỗ lực của các quốc gia châu Âu nhằm cải đạo vùng đất thiêng cổ xưa – Palestine – sang Thiên chúa giáo. Cuộc chiến kết thúc trong một cuộc tàn sát đẫm máu. Chỉ riêng tại Jerusalem, Thập tự chinh đã giết hại ít nhất 70.000 người Hồi giáo và người Do Thái. Sau đó, vào năm 1187, một người Hồi giáo tên là Saladin lãnh đạo cuộc kháng chiến – một cách đáng ngạc nhiên là khá ôn hòa – chống lại người Thiên chúa giáo. Chiến thắng đưa Palestine trở lại dưới quyền kiểm soát của người Hồi giáo. Vùng đất này sẽ ở trong tay Hồi giáo cho đến năm 1918. Lúc đó, Palestine đã trở thành một phần của Đế quốc Ottoman Thổ Nhĩ Kỳ. Sau thất bại của đế quốc trong Thế chiến thứ nhất (1914–1918), Anh Quốc – bên chiến thắng – đã tiếp quản Palestine và vạch ra các đường biên giới một cách tùy tiện cho Palestine, Jordan và Iraq. Hình ảnh mô tả tiên tri Muhammad đang thiền định trong một hang động tại Hira – thuộc Ả Rập Xê Út ngày nay. Kinh Koran chép rằng Muhammad thường suy ngẫm trong hang động này, và kể lại một giấc mơ của ông – nơi ông thăng thiên từ Núi Đền tại Jerusalem.
(Tiếp theo chương 1) Một dân tộc không có đất Một dân tộc không có đất Trong khi đó, tình hình của người Do Thái ly tán đang thay đổi. Một làn sóng bài Do Thái (anti-Semitism – phân biệt đối xử với người Semit, mà người Do Thái thường bị gán vào nhóm này) đang lan rộng khắp châu Âu. Nó đe dọa biến người Do Thái trở thành công dân hạng hai – điều mà họ đã từng nhiều lần phải chịu đựng trong quá khứ. Làn sóng thù ghét này bắt đầu dâng cao vào cuối thế kỷ XIX. Người Do Thái bắt đầu phát triển một kế hoạch để đối phó với vấn đề kéo dài hàng thế kỷ này. Kế hoạch đó được gọi là Chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism). Những người theo chủ nghĩa này tin rằng để có thể sống trong hòa bình, người Do Thái cần có một quê hương riêng biệt. Nhiều địa điểm khác nhau trên toàn cầu đã được cân nhắc. Tuy nhiên, trái tim của người Do Thái luôn hướng về Jerusalem. Một khẩu hiệu phổ biến xuất hiện: “Một dân tộc không có đất cho một vùng đất không có dân”. Vấn đề là Palestine đã có dân – chính là người Ả Rập. Năm 1917, người Anh ban hành Tuyên bố Balfour, đề xuất rằng một phần Palestine sẽ trở thành quê hương quốc gia của người Do Thái. Một nửa vùng đất sẽ dành cho người Do Thái, nửa còn lại cho người Ả Rập. Jerusalem sẽ trở thành một thành phố quốc tế, nơi các tôn giáo đều có thể hành lễ tự do. Người Do Thái đồng ý với kế hoạch này. Tuy nhiên, người Palestine (tức người Ả Rập sống tại Palestine) đã thẳng thừng bác bỏ đề xuất. Tại thời điểm đó, người Do Thái chỉ sở hữu 5% diện tích đất đai và chiếm chưa đến một nửa dân số Palestine. Người Palestine cho rằng việc chia một nửa đất là quá nhiều. Hơn nữa, họ nhận thức rất rõ về chủ nghĩa phục quốc Do Thái và nghi ngờ rằng nếu người Do Thái tiếp tục nhập cư vào Palestine, họ sẽ tìm cách chiếm toàn bộ vùng đất này. Thế chiến thứ hai (1939–1945) đã đưa vấn đề phục quốc Do Thái ra trước sự chú ý của quốc tế. Sau chiến tranh, cuộc thảm sát người Do Thái do Adolf Hitler thực hiện trở nên nổi tiếng khắp thế giới. Các nước Đồng minh tuyệt vọng tìm kiếm một nơi để người Do Thái có thể sống mà không phải đối mặt với nạn bài Do Thái. Chủ nghĩa phục quốc Do Thái nổi lên, cùng với dòng người tị nạn trốn chạy khỏi Đức Quốc xã, đã đưa hàng ngàn người Do Thái đến Palestine. Và làn sóng này vẫn tiếp tục. Trẻ em Do Thái diễu hành tại Tel Aviv, Israel, vào ngày 9 tháng 12 năm 1949, trong khuôn khổ một lễ tuyên thệ trung thành quy mô lớn. Lời tuyên thệ được thực hiện tại lăng mộ của Theodor Herzl, người sáng lập chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism). Phong trào phục quốc Do Thái là lực lượng chính đứng sau cuộc Chiến tranh Độc lập Israel năm 1948. Sự ra đời của một quốc gia Sự ra đời của một quốc gia Năm 1948, nỗi lo của người Palestine đã trở thành hiện thực. Ngày 14 tháng 5, Anh rút toàn bộ lực lượng ra khỏi Palestine mà không thành lập bất kỳ chính quyền thay thế nào. Một nhóm lãnh đạo Do Thái đã công khai tuyên bố thành lập Nhà nước Israel. Chiến tranh bùng nổ ngay lập tức. Người Palestine nhận được sự hỗ trợ từ các quốc gia Ả Rập lớn hơn như Lebanon, Iraq, Syria, Jordan và Ai Cập. Quân đội các nước này tấn công lực lượng Do Thái, mở đầu Cuộc chiến giành độc lập của Israel. Người Do Thái đã chứng minh mình là những chiến binh quả cảm. Cuối cùng, họ giành được quyền kiểm soát gần như toàn bộ Palestine. Phần lớn Jerusalem rơi vào tay Israel. Tuy nhiên, quân đội Jordan kiên quyết giữ vững khu Thành cổ – nơi đặt ngôi đền và cũng là nơi thiêng liêng trong trái tim người Do Thái. Trước khi quân đội Israel có thể chiếm thành cổ, Liên Hợp Quốc đã ban hành lệnh ngừng bắn. Đường chiến tuyến tạm thời trở thành biên giới quốc tế cho đến khi có thông báo mới. Vùng đất từng là quê hương của người Palestine giờ trở thành đất nước của người Do Thái. Hàng chục ngàn người Palestine, giờ đã trở thành dân tị nạn vô gia cư, buộc phải rời khỏi Israel. Những trại tị nạn đông đúc và mất vệ sinh nhanh chóng mọc lên dọc theo biên giới của quốc gia mới với Jordan, Lebanon, Syria và Ai Cập. Mọi nỗ lực của Liên Hợp Quốc nhằm giải quyết vấn đề tị nạn đều thất bại. Những lời kêu gọi trả thù Israel bắt đầu lan truyền trong cộng đồng người Palestine và các nước Ả Rập đang cưu mang họ. Cùng lúc đó, người Do Thái bị trục xuất khỏi các quốc gia Ả Rập và buộc phải chạy về Israel, khiến dân số của nhà nước non trẻ này tăng nhanh, đồng thời làm gia tăng căng thẳng giữa người Ả Rập và người Do Thái. Người Do Thái chưa bao giờ quên mất vương quốc xưa của họ. Còn giờ đây, người Palestine không thể quên được quê hương đã mất. Một cuộc chiến tranh mới đang manh nha.