Tiếng Anh Webster’s Vietnamese – English Thesaurus Dictionary

Thảo luận trong 'Tủ sách Học ngoại ngữ' bắt đầu bởi kinhnhieuloc, 3/8/15.

  1. kinhnhieuloc

    kinhnhieuloc Lớp 8

    Webster’s Vietnamese – English
    Thesaurus Dictionary

    Vietnamese to English
    Thesaurus

    Philip M. Parker, Ph.D., editor
    Chair Professor of Management Science
    INSEAD (Singapore & Fontainebleau, France

    Một tự điển hay để tìm các từ tiếng Anh đồng nghĩa - cho chữ tiếng Việt

    Thí dụ
    ấm pot; synonyms (n) caldron, boiler, can, bucket,
    belly, cannabis, commode, container, flowerpot,
    grass, heap, jug, pan, pile, pool, urn, kitty, pickle,
    basin, (v) bottle
    ấm pha trà teapot;
    tính ấm áp richness;
    tổ ấm hearth; vật ấm warm;
    sự làm ấm warming.
     
    gameaccBook, tranhai74, chis and 2 others like this.
  2. cnct100

    cnct100 Mầm non

    ủa ? file đính kèm đâu rồi bạn ?
     
  3. kinhnhieuloc

    kinhnhieuloc Lớp 8

    Xin gởi lại
     

    Các file đính kèm:

  4. kinhnhieuloc

    kinhnhieuloc Lớp 8

    Đã kèm lại file rồi.
     
    Aconte thích bài này.

Chia sẻ trang này