[IMG] Nay hêt xài. Bái hạ phong , xá Bái , bồi Bái , Bái quị , cúc cung Bái, Bái tướng , bí Bái , rẫy Bái, Bài mãi, đính bài, quan bài, mộc...
Nay hêt dùng. Bạch địa , bạch nhãn, hồn bạch , linh bạch, Thẩu bạch, đường thượng bạch, đường cống bạch, bạch Đậu khấu , bạch phục linh, bạch...
Nay hêt dùng. Bâc tử , Tất bâc., đấng bậc , bậc hẩm , Bách soát , bách mát , bách sách, bác bách , cây nguyệt Bạch, Đại bạch , thông...
Nay Hết xài. Linh bạc , hạ bạc ,đình bạc , đậu bạc, Con bạc mày , quan thương bạc , Bắc thần , Bắc thuận, Bắc mặt , Bắc thảo , Bắc tế tân , Bắc...
[IMG] Nayhêt xài. Bạc lác
Bà cụ khác bà cô Nay hêt dùng bà da, bà cát , thủ bả , nhưt bả , bả tơ, bả con cúi, bả tổng, bả trì Bà chằn nay là bà chằng [IMG]
Nay hêt dùng. Bật bạ , phương bá , thuyền bá , bá ban, bá khước trùng , bá đao , bá hài , bá nhân Lê, bá hạp, bât bá, rễ bá bịnh, đường bá , cơ...
3 chìm 3 nỗi là 3 chìm 7 nỗi 3 rọi cũng nói 3 dọi Đánh 33. Nay hêt xài thủy ba , tụ bạ Nhảy láng 3 nay là nhảy làng 3 [IMG]
ăn nhịp 合拍 hépāi v. be in time/step/harmony < 符合节奏。比喻协调一致。 协调 ; 和谐 , 对劲儿 < 配合得适当。 dàn đồng ca rất ăn nhịp với nhau 合唱团得很和谐。 ăn nhịp với nhau 一拍即合...
bảng ra chữ nôm http://www.chunom.org/pages/ime/ ăn năn 悔恨 huǐhèn v. regret hối hận 懊悔; 做错了事或说错了话,心里自恨不该这样。 悔改 huǐgǎi v. repent and...
Ăn liều tiêu càn: 消费[-費]没命[沒-] xiāofèi méimìng consume recklessly ăn lót dạ 点补[點補] diǎnbu v. snack 打尖 dǎjiān stop for refreshment <...
ăn khuya 消/宵夜 xiāoyè (have a) midnight snack < 吃夜宵儿。 ăn kiêng ăn khem = ăn kiêng nằm cữ 坐月子 zuò yuèzi convalesce for one month following...
ăn không 吃白饭[--飯] chī báifàn eat nothing but plain cooked 空口 kōngkǒu eat without drinking < 不就饭或酒 ( 而吃菜蔬或果品 ) ;不就菜蔬或果品 ( 而吃饭、饮酒 ) 白食 báishí...
ăn đường 路费(費) lùfèi n. travel expenses lộ phí ; 川资 ; 旅费 ; 盘缠 ; 盘川 ; 盘费 ; 资斧 ; 利斧 < 旅程中所用的钱,包括交通、伙食、住宿等方面的费用。 ăn hối lộ 受贿(賄) shòuhuì v. take a...
ăn đất 吃土 chītǔ eat soil ; 一命呜呼[--嗚-] yīmìngwūhū f.e. die; breathe one's last < 呜呼,悲哀的感叹词。指生命结束。 ăn đấu trả bồ 吃人一斗,报人一筐。 chīrényīdǒu...
ăn cướp = cướp 打劫 < 抢夺(搶奪) qiǎngduó v. snatch, wrest, seize ( 财物 ) sang đoạt 。 抢劫 < 用暴力把别人的东西夺过来,据为己有。 vụ cướp 抢劫案。偷窃 ; 盗窃 < 用不合法的手段秘密地取得。 quân ăn...
ăn chực nằm chờ chángděngduǎnděng 长等短等[長---] f.e. wait for a long time ăn cỏ 草食 cǎoshí attr. herbivorous < 以草类、蔬菜等为食物。 động vật ăn cỏ 草食动物。 ăn...
ăn chắc 把握 bǎwò v. grasp; n. certainty < 成功的可靠性。 không đánh những trận không ăn chắc 不打无把握之仗。百发百中 < 楚有养由基者,善射;去杨叶百步而射之,百发百中[-發--] bǎifābǎizhòng...
ăn cánh với nhau 串通 chuàntōng v. gang up; collaborate; collude ;串气;互通声气 < 暗中勾结,使彼此言语行动互相配合。 沆瀣一气 < 唐朝崔瀣参加科举考试,考官崔沆取中了他。于是当时有人嘲笑说, ' 座主门生,沆瀣一气 ' (...
ă 越南字母第二字。 second letter of Vietnamese alphabet đọc á ặc 嗝 [gé] belch; hiccup < 呃逆的通称。 kêu ặc một tiếng 打了一下嗝。 ắc-quy 电池(電池) diànchí n....