Nay hết dùng cá ấu , ăt chắt, không ăt , chẳng Âu, xung ấu , ậu vào, đấu ẩu Ăt. Xem vần. Ă Ấp ,ập, Âu, ấy, ấu, ẩu. Xem vần â [IMG]
ạp ạp = cạp cạp 嘎嘎 gāgā quacking/laughing sound ;呷呷xiāxiā < 象声词,形容鸭子、大雁等叫的声音。 át nôm 洝 曷 胺 齾 閼 餲 握 輵 圠 謁 頜 阏 頞 揠 遏 乙 át...
áp lực không khí 大气压(大氣壓) dàqìyā n. atmospheric pressure < 大气的压强,随着距离海面的高度增加而减少,如高空的大气压比地面上的大气压小。 áp_lực kinh_tế 经济[經濟] 压力[壓-] jīngjì yālì...
áo vải thô 裋 < 裋/竖褐[裋/豎-] shùhè n. short, coarse garment of boy servants or coolies:粗布衣服。 áo vàng cung đình 柘袍 zhèpáo n. imperial yellow robe...
áo rồng 龙套[龍-] lóngtào n. actor's robe with a dragon design < 传统戏曲中成队的随从或兵卒所穿的戏装。 áo rương 皮箱套 píxiāngtào 。 leather suitcase cover áo sô 素衣...
áo mãng bào 蟒袍 mǎngpáo n. official robes embroidered with gold designs of pythons;蟒 < 明清时大臣所穿的礼服,上面绣有金黄色的蟒。 áo may ô 背心bèixīn n. sleeveless...
áo kép 袷/夹衣[夾-] jiáyī n. lined shirt/jacket < 用双层布料做的衣服。 áo khách - 汉[漢]茄克 Hànjiākè Chinese-styled jacket áo khăn 衣帽 yī-mào n. clothes and...
áo đại tang 热孝[熱-] rèxiào n. newly bereaved and dressed in mourning clothes < 祖父母、父母或丈夫去世不久身穿孝服,叫热孝在身。 áo đại trào 大朝服 [dà cháofú n. 〈trad.〉 big...
áo cụt tay 无[無]袖衫 wúxiùshān sleeveless shirt áo cứu sinh 救生衣 jiùshēngyī n. lifejacket áo cưới 婚纱[-紗] hūnshā wedding yarn;婚礼服 <...
Nay hêt dùng thùng áo, vạt rộng kich, hò áo , đính áo, trôn áo, xuống áo , cỏ nụ áo , áo hối , đốc áp , áp hậu , áp xiềng , áp việc , áp đơm...
ao 洼/凹[窪/-] wā n. low-lying area ao đi 澳迪 Àodí n. 〈loan〉 Audi German automobile manufacturer that designs, engineers, produces,...
ánh trăng vằng vặt 月华如水 [-華--] yuèhuárúshuǐ f.e. a flood of moonlight。 ánh trăng trên hồ sen 荷塘月色 hétángyuèsè 。 moonlight in lotus Pond ánh...
ánh_sáng ban_ngày 天光 tiānguāng; 昼光[晝-] zhòuguāng daylight ánh sáng chập chờn 闪闪[閃閃] shǎnshǎn flickering , sparkle <( 光闪闪的 ) 形容光亮闪烁。 ánh...
Nay hêt dùng hình vảy . bộ phong troc ảnh , áo thùng , áo bực , áo nhạm , áo song khai , áo vân kiên , áo dấu , áo lá , áo lá sen , áo...
anh em nhà Grimm gélínxiōngdì 格林兄弟 brothers Grimm người Đức Jacob Ludwig Karl Grimm (4 tháng 1 năm 1785 - 20 tháng 9 năm 1863) và Wilhelm...
ANH [Yīng] 英 = Anh hùng, yêng hùng liên bang Anh 英联邦[-聯-] Yīngliánbāng p.w. British Commonwealth cân Anh 英斤 Yīngjīn m. 〈trad.〉 pound (of...
Nay hêt dùng Ang na, áng công danh, áng nguyệt hoa, ánh bội bè, áng bóng, bóng áng, che áng, áng bóng vía, vàng ảng, hùinh anh Enh ảng. Nay...
Nay ân, ấn, ẩn Xếp vô vần. Â [IMG]
Nay từ ăn. Xếp vào vần ă [IMG]
Nay hêt dùng Tiêu án, ngĩ án, làm án, kiêt án , phuc án, đề án, đệ án, thanh án, tang án, án quyện , án thực , án cử, án phủ sứ, án kiếm, ăn...