Thể loại khác G Đại Nam Quấc Âm Tự Vị - Huình-Tịnh Paulus Của

Thảo luận trong 'Phòng đọc trực tuyến' bắt đầu bởi DangGiap, 20/9/17.

Moderators: galaxy, teacher.anh
  1. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ai sầu 哀愁 āichóu ] sad; sorrowful ◆n. sorrow, sadness
    ai sầu who is sad ? 谁[誰] 忧愁[憂-] shuí yōuchóu
    ai tai 哀哉 āizāi intj. Alas! who tapes ? 谁[誰] 扑[撲] shuí pū
    ai tái nga bỉ á 埃塞俄比亚[----亞] Āisài'ébǐyà p.w. Abyssinia; Ethiopia Ê-ti-ô-pi-a),Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia là một đất nước ở phía đông châu Phi.
    ai thán 哀叹[-嘆] āitàn v. lament; bewail
    ai thắng làm vua ai thua làm giặc 强胜弱败[強勝-敗] qiángshèngruòbài f.e. The strong win and the weak lose
    ai thống 哀痛/恸[-痛/慟] āitòng profoundly grieved
    ai thương 哀伤[-傷] āishāng grieved; sad; distressed
    ai thương who loves ? 谁[誰] 爱[愛] shuí ài;
    ai tố 哀诉[-訴] āisù v. whine; whimper rên rỉ, than van;
    ai tố who accuses ? 谁[誰] 訴(S诉) shuí sù]
    ai tun iTunes /ˈaɪtjuːnz/ hay /ˈaɪtuːnz iTunes是一款媒體播放器的應用程式,2001年1月10日由蘋果電腦在舊金山的Macworld Expo推出,用來播放以及管理數位音樂和與視訊檔案,依然是管理蘋果電腦最受歡迎的iPod与iOS设备的檔案的主要工具之一。 là một trình đa phương tiện, thư viện, ứng dụng quản lí di động được phát triển bởi Apple. Phần mềm này từng được chơi, tải về và sắp xếp các âm thanh và video đa phương tiện trên máy tính cá nhân theo hệ điều hành OS X và Microsoft Windows. iTunes is a media player, media library, online radio broadcaster, and mobile device management application developed by Apple Inc.
    ai tư 哀思 āisī n. sad memories (of deceased); grief buồn nhớ
    ai vãn 哀挽 āiwǎn n. funeral elegy điếu văn
    Ai-xen-hao; 德怀特·艾森豪威尔 Dwight David Eisenhower 14 tháng 10 năm 1890 – 28 tháng 3 năm 1969) là một vị tướng 5-sao trong Lục quân Hoa Kỳ và là Tổng thống Hoa Kỳ thứ 34 từ năm 1953 đến 1961
    ai xlen 冰岛(冰島:Ísland Iceland băng đảo là quốc gia thưa dân nhất thế giới; tính đến cuối năm 2015, dân số là 330.823 người,
    ai xten Àiyīnsītǎn 爱因斯坦[愛---] Albert Einstein Tác giả của thuyết tương đối - nhà vật lý vĩ đại người Đức

    ái nôm 嗳 爱 嫒 欬 叆 噫 嗌 愛 馤 隘 垭 乃 誒 餲 埡 殺 噯 譪 瑷 濭 鑀 壒 爰 喝 堨 曖 僾 嬡 薆 藹 邰 靉 暧 欸 璦 蔼 靄 霭 唉
    ái Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise) 惊痛声嗳呀!哎呀 āiyā ah! ái! đau chết đi được. 哎呀!疼死了!爱 < 对人或事物有很深的感情。 tình ái. 情爱。 ái ǎi 蔼[藹] amiable hòa ái [ài] 爱[愛] v. ưa , yêu , ưng [ài 艾 n. Surname āi 锿[鎄] n. 〈chem.〉 einsteinium Ái 毐 < 用于人名,嫪毐 (L à o' ǎ i) ,战国时秦国人
    ái ân - Tender love, conjugal affection, passion - To live in conjugal affection = ân ái 恩爱[-愛] ēn'ài n. affection; love <( 夫妻 ) 亲热。 vợ chồng ân ái. 恩爱夫妻。云雨(雲雨) yúnyǔ n. sexual intercourse; making love mây mưa < 宋玉 《 高唐赋 》 叙宋玉对楚襄王问,说楚怀王曾游高唐,梦与巫山神女相会,神女临去说自己 ' 旦为朝云,暮为行雨 ' ,后世因以指男女合欢 ( 多见于旧小说 ) 。 做爱 < 指人性交。
    ái chà - Oh! Ha! 哎呀 āiyā intj. (of wonder/admiration/shock) ah;噢/喔唷 ōyō intj. (indicating surprise or a feeling of pain) oh!; ouch! < 表示惊讶。 ái chà! quả dưa này to thế! 哎呀!这瓜长得这么大呀! ái chà! quả dưa to thế này. 喔唷 ! 这么大的西瓜。 úi chà, ui cha,
    Ái Đa hô 爱达荷[愛達-] Àidáhé p.w. Idaho 1 bang ở Mỹ
    Ái Hà 爱河[愛-] Ài Hé n. 〈Budd.〉 the river of love
    Ái Huy 瑷 < 瑷珲 ( àihuī ) ,县名,在黑龙江。今作爱辉。1 huyện ở Hăc long giang
    ái hữu àiyǒu 爱友[愛-] < 互相帮助的朋友。 - Friendly society, guild
    ái hữu hội 联谊会[聯誼會] liányìhuì n. friendship association < 以联络情感为宗旨而召开或成立的会议组织
    ái khanh 爱卿[愛-] àiqīng n. 〈trad.〉 ①my darling; my beloved wife ②my close/dear subject (of an emperor)
    ái kỷ 爱己;自私 zìsī adj. selfish, self-centered < 只顾自己的利益,不顾别人。
    ái kỷ chủ ngĩa 爱己主义[愛--義] àijǐzhǔyì n. egoism; egocentrism
    Ái Lệ xá 爱丽舍宫[愛麗捨宮] Àilìshě Gōng p.w. Elysée Palace 1 cung điện ở Phap
    Ái Luyến 爱恋[愛戀] àiliàn v. be in love with; feel deeply attached to Luyến ái
    ái lực 亲和性[親--] qīnhéxìng n. 〈chem.〉 affinity 化亲和势;化学上指两种以上的物质结合时互相作用的可能
     
  2. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ái mộ 爱慕[愛-] àimù v. adore; admire ◆n. admiration;爱悦[愛悅] àiyuè v. be fond of; love < 由于喜欢或敬重而愿意接近。To attach; to feel attach to 好尚 hàoshàng v. love and uphold < 爱好和崇尚。 倾倒 < 十分佩服或爱慕。 倾心[傾-] qīngxīn < 一心向往; attachment; passion lòng ái mộ. 爱慕之心。
    ái nam ái nữ 两性人[兩--] liǎngxìngrén n. hermaphrodite;二性子 èrxìngzi n. bisexual person < 由于胚胎的畸形发育而形成的具有男性和女性两种生殖器官的人。 半男半女。 Hermaphroditic, bisexual, androgynous / hermaphroditism, bisexuality người ái nam ái nữ a hermaphrodite, a bisexual
    ái ngại - To feel compassion for 于心不安[於---] yúxīnbù'ān f.e. not be set at rest < 自觉良心不安。 thấy người đói mà ái ngại. 见人饥饿,于心不安。
    ái nha 哎呀 ui cha, / úi chà 啊呀 [ āyā intj. (indicating pained surprise) Oh gosh!; Oh my!
    Ái Nhĩ lan 爱尔兰[愛爾蘭] Ài'ěrlán p.w. Ireland < 欧洲国家。首都为都柏林。Một quốc gia cộng hòa nằm trên đảo , tại phía tây bắc châu Âu. người ái_nhĩ_lan Irishman
    ái nương 娘子 niángzǐ n. address for one's wife < 妻子 qīzi n. wife 。
    ái nữ 爱女[愛-] àinǚ n. beloved daughter < 心爱的女儿。 Daughter 嫒;令爱/嫒[-愛/嬡] lìng'ài n. 〈lịnh ái〉 your daughter < 尊称对方的女儿。
    ái phi 宠(F寵)后[後] [chǒnghòu -favorite queen
    ái quốc - To be a patriot, to love one's country 爱国[愛國] àiguó v. love one's country ◆ patriotic < 热受自己的国家。 nhà ái_quốc a patriot
    ái quốc chủ nghĩa 爱国主义[愛國-義] àiguózhǔyì n. patriotism chủ nghĩa ái quốc; chủ nghĩa yêu nước.
    Ái Sa ni á 爱沙尼亚[愛--亞] Àishāníyà p.w. Estonia is a country in the Baltic region of Northern and Eastern Europe 45,336 km2 (17,504 sq mi) 2017 estimate 1,315,635 people
    Ái Tha chủ nghĩa 他主义[愛--義] àitāzhǔyì n. altruism
    ái thần 爱神[愛-] àishén n. god of love; Cupid < 罗马神话中主宰爱情的神邱比特。
    ái thê 爱妻[愛-] àiqī n. beloved wife < 亲爱的妻子。
    ái thiếp 爱妾[愛-] àiqiè n. 〈trad.〉 a beloved concubine 宠儿 < 比喻受到宠爱的人。
    ái tình 爱情[愛-] àiqíng n. romantic love;恋情 < 男女相爱的感情。 春 < 男女情欲。 Love, passion
    Ái Tử 子[愛-] àizǐ n. a beloved/favorite son , một thị trấn thuộc huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
    ái ưu = ưu ái 偏疼 piānténg v. show favoritism to sb; be partial to sb. < 对晚辈中某个 ( 或某些 ) 人特别疼爱。 吃偏食 < 同等条件下吃得比别人好;特意给某人吃得好些;泛指特别优待、特殊待遇。

    ải nôm 嗳 縊 溢 嗌 隘 缢 阨 阸 噯 砨 諳 薆 呃 欸 矮 毐 挨 庵 靄 霭
    ải [ài 隘 pass- cửa ải
    ải 烂[爛] làn; 糟 zāo; 腐朽 fǔxiǔ; 腐败[-敗] fǔbài; 腐烂[-爛] fǔlàn; 腐 fǔ; 朽 xiǔ; 朽腐 xiǔfǔ; 朽烂[-爛] xiǔlàn adj - Rotten - Aerated and loose , decayed , decomposed mục ải
    ải ải ǎi'ǎi 霭霭[靄靄] cloudy; misty ài'ài 暧暧[曖曖] dark; obscured
    ải khẩu 隘口 àikǒu n. (mountain) pass 隘口险要[--險-] àikǒuxiǎnyào f.e. a strategic pass
    ải quan - 边隘[邊-] biān'ài biên ải Frontier pass quan ải 关隘[關-] guān'ài n. ①(mountain) pass ②strategic border/position/pass 山隘 shān'ài

    am nôm 韽 腤 闇 萻 裺 鹌 愔 埯 谙 菴 媕 葊 諳 馣 杉 盦 垵 瘖 暗 鵪 厂 庵
    am 庵/菴 [ān n. nunnery; Buddhist convent = 盦 [ān] Buddhist cloister - Small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut
    am hiểu 谙晓[諳曉] ānxiǎo] , 諳(S谙) [ān] learn by heart; be well versed in , know well , To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge
    of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar with
    Amsterdam 阿姆斯特丹 thủ đô chính thức của Hà Lan, nằm trên các bờ vịnh IJ và sông Amstel. Thành phố được thành lập vào thế kỷ 12 từ một làng chài nhỏ bên bờ sông Amstel
    am thục 谙熟[諳-] ānshú] v. be proficient in; be conversant with
    am thông 谙诵[諳誦] ānsòng v. recite from memory
    amphetamine 安非他命 ānfēitāmìng n. 〈med./loan〉 amphetamine
    am pe 安培 ānpéi]. 〈loan〉 ampere
    am pe kế 安培计[--計] ānpéijì n. 〈elec.〉 ammeter; amperemeter
    am tự 庵寺 ān-sì] ①nunnery ②temple
    am tường 谙晓[諳曉] ānxiǎo] , 諳(S谙) [ān] learn by heart; be well versed in , know well

    ảm nôm 匼 闇 晻 唵 黬 暗 黯
    ảm đạm - 黯/暗淡/澹 àndàn dim; faint; dismal; gloomy

    ám nôm 腤 闇 晻 菴 暗 黯 揞
     
    Chỉnh sửa cuối: 4/10/17
  3. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    [​IMG]
     
    deathshine and Despot like this.
  4. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Nay hết dùng các từ. Ám hảo, ám hạp, ám nhãn,
    Ẳm , âm Xem vần ă ,â


    [​IMG]
    Nay hết dùng. Âm can , âm hỏa, âm vụ , đầu âm , âm ghe, âm lảy , chử âm , lai âm , hảo âm , âm dạng , âm dung, ấm đám, ấm hiểm,
    Bà quang âm. Viết Sai , Sửa là quan âm
     
    Chỉnh sửa cuối: 2/10/17
    deathshine, Đoàn Trọng and Despot like this.
  5. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Ấm , Ầm , Ẩm xin tra vần â
    Nay hết xài hương ẩm , đặt an , tương an , an việc, an bịnh, phiên án
    Lên án , xuống án, Bắc án nay đổi là lên yên ,xuống yên, Bắc yên


    [​IMG]
     
    deathshine, Đoàn Trọng and Despot like this.
  6. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ám - Thick fish soup flavoured with herb pēngquányúzhōu烹全鱼粥[--魚-]。 ăn ám 吃全鱼粥。
    ám - To possess - To annoy, to worry 骚扰(騷擾) sāorǎo v. harass, molest;缠扰[纏擾] chánrǎo ;缠磨[纏-] chánmo < 纠缠(糾纏) jiūchán v. get entangled; pester;搅扰[攪擾] jiǎorǎo v. disturb; annoy; cause trouble 。 tôi bận việc mà nó cứ đến ám tôi mãi. 我已经忙得不可开交,而他却老是来缠扰我。
    ám 熏黑 xūnhēi v. darken/blacken by smoke , To darken, to stain, to obscure。 khói ám đen cả trần nhà. 浓烟熏黑了天花板。 ám khói
    ám ảnh -暗影 ànyǐng n. shadow To obsess, to haunt - Haunting worry, obsession 威胁(脅) wēixié v. threaten, imperil uy hiêp < 用威力逼迫恫吓使人屈服。 nguy cơ chiến tranh do bọn đế quốc gây nên đang ám ảnh nhân loại. 帝国主义制造的战争危机威胁着人类。烦恼 fánnǎo phiền não
    ám chỉ 暗指 ànzhǐ v. insinuate;射 < 有所指。 暗射 < 影射。 anh ấy nói thế cốt là để ám chỉ anh đấy. 他说这种话主要是指你说的。齿及 < 说到;提及 đề cập 。 to allude to, to hint (at)
    ám chúa 暗主 = 昏君 hūnjūn n. fatuous and self-indulgent ruler < 昏庸的帝王。 hôn quân ám chúa 暗主昏君。
    ám dụ 暗喻 ànyù n. metaphor; a concealed analogy < 隐而不显的譬喻。相对于明喻而言。
    ám đạc 揣度 chuǎiduó v. estimate。đoán chừng 猜度 < 猜测; 估计 < 根据某些情况,对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。 疑心 < 怀疑 。 臆度;臆测 < 主观地推测。 估量;推测。
    ám đạm = ảm đạm 黯/暗淡/澹 àndàn . dim; faint; dismal; gloomy <( 光、色 ) 昏暗;不光明;不鲜艳。 ánh sáng ảm đạm 光线暗淡。沉郁 < 低沉郁闷。 灰暗;惨白;黯淡 < 不鲜明。 trời u ám; trời ảm đạm 天色灰暗。灰沉沉 <( 灰沉沉的 ) 形容灰暗 ( 多指天色 ) 。 晦暗 < 昏暗; trời ảm đạm 天色晦暗。昏沉 < cảnh chiều ảm đạm 暮色昏沉。昏黄 < 暗淡模糊的黄色 ( 用于天色、灯光等 ) 。 冷清清 <( 冷清清的 ) 形容冷落、幽静、凄凉 thê lương 、寂寞 tịch mịch。 ánh trăng ảm đạm. 冷清清的月色。 ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn. 通跨院儿的月亮门冷清清地开着。凄迷 < ( 景物 ) 凄凉而模糊;悲切 < 悲痛。
    ám hại 暗害 ànhài v. ①plot murder ②stab sb. in the back < 暗中杀害或陷害。
    ám hiệu - Secret signal, coded signal 暗号[-號] ànhào n. secret signal/sign; countersign; cipher;暗号儿 < 彼此约定的秘密信号 ( 利用声音、动作等 ) 。 ra ám hiệu 打暗号。
    ám khí 暗器 ànqì n. hidden weapons < 暗中投射使人来不及防备的兵器、如镖、袖箭等 ( 多见于早期白话 ) 。 煞气 < 迷信的人指邪气。
    ám lệnh = khẩu lệnh 口令 kǒulìng n. ①(oral) command ②password; watchword; countersign < 旧指口令。口头暗号。 hỏi mật lệnh. 问口令。 在能见度不良的情况下识别敌我的一种口头暗号,一般以单词或数字表示。 密令 mìlìng mật lệnh secret order < 秘密命令、指令。
    ám muội 暧昧;暗昧 ànmèi . ①clandestine ②obscure ③doltish ④uncertain; dubious ⑤equivocal; ambiguous <( 行为 ) 不光明;不可告人。 quan hệ ám muội 关系暧昧。 bậc trượng phu không làm chuyện ám muội. 大丈夫不作亏心事 ( 不欺暗室 ) 。不可告人 < 不能告诉别人,多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。 黑道 < 指不正当的或非法的行径。 祟 < 原指鬼怪或鬼怪害人 ( 迷信 ) ,借指不正当的行动。 Shady, dubious, underhand, sinister
    ám phổi 肺结核[-結-] fèijiéhé n. pulmonary tuberculosis (TB) < 病名。一种慢性传染病,由结核杆菌所引起。症状是疲惫,午后发烧,夜間盗汗,咳嗽,多痰,病人多苍白而消瘦,有时咯血。
    ám sát 暗杀[-殺] ànshā v. assassinate < 乘人不备,进行杀害。 暗害 < 暗中杀害或陷害。 刺; bị ám sát. 被刺。刺杀 < 用武器暗杀。 行刺 <( 用武器 )
    ám tả - Dictation 默写[-寫] mòxiě v. write from memory < 凭着记忆把读过的文字写出来。 听写 < 语文教学方法之一,由教师发音或朗读,学生笔录,用来训练学生听和写的能力。
    ám tàng 暗藏 àncáng v. hide; conceal
    ám thị 暗示 ànshì v. hint; n. suggestion , to insinuate, to suggest - To insinuate by suggestion < 一种心理影响,用言语、手势、表情等使人不加考虑地接受某种意见或做某件事,如催眠就是暗示作用。 sự tự kỷ ám_thị self-suggestion, auto-suggestion, self-hypnosis
    ám tiễn 暗箭 ànjiàn n. underhanded attack/intrigue < 比喻暗中伤人的行为或诡计。 袖箭 < 藏在衣袖里暗中射人的箭,借着弹簧的力量发射。
    ám tinh vân 暗星云 ànxīngyún < 密度大到足以使远方恒星的光度显著变暗的星际尘埃和气体。 dim nebula
    ám toán 暗算 ànsuàn v. plot against
    ám trợ 暗助 ànzhù < 暗中地帮助。 help in secret

    an nôm 胺 鞌 銨 鮟 桉 案 殷 媕 安 氨 鞍 铵 侒
     
    Thu VO, deathshine and Despot like this.
  7. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    AN [Àn] 胺 =Amine : - Chất Amin (còn được viết là amine) là hợp chất hữu cơ có nguyên tử gốc là nitơ (đạm khí) - Còn âm là Át ƯỜN: nằm ườn Tổ an 組織胺 (Histamine là một amin sinh học có liên quan trong hệ miễn dịch cục bộ cũng như việc duy trì chức năng sinh lý của ruột và hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh.;
    AN [Ān] (loại cá có râu) 鮟 Leftvents are small, deep-sea lophiiform fish
    AN [Ān] 桉 "an thụ (cây)" 桉树 ānshù eucalyptus Bạch đàn, Khuynh diệp l
    AN [Ān] 氨 (khí amonia)" Amoniac là một hợp chất vô cơ có công thức phân tử NH3. Ammonia or azane
    AN [Ǎn] 銨 (chất ammonium)" 铵 [NH+]4 ammonium ion is mildly acidic
    AN [Ān] 安 = YÊN - Safe, secure xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an secure down on the river, safe up on the mountain 安 [ān] still yên , peaceful; tranquil, safe; secure; in good health ①set (sb.'s mind) at ease ②rest content ③place in suitable position / quiet im; bring (charge against sb.) ôm , ẵm / ampere 安培 ānpéi / Surname
    AN 鞍 [ān] = YÊN (马鞍 mǎ'ān) saddle 鞌 (yên ngựa)
    an ba ni Albania 阿尔巴尼亚共和国 quốc gia tại Đông Nam Âu.
    an bài - 安排 ānpái v./n. ①arrange; plan; fix up ②provide (meals/etc.) To preordain, to foreordain, to predestine
    an bang 安邦 ānbāng v.o. bring peace to a country
    an bang định quốc 安邦定国[---國] ānbāngdìngguó f.e. bring peace and stability to the country
    an bần 安贫[-貧] ānpín v. happy to lead a simple life
    an bần lạc đạo 安贫乐道[-貧樂-] ānpínlèdào f.e. be happy to lead a simple virtuous life
    an biên 安边[-邊] ānbiān ] pacify the border area chợ ở Saigon
    an cư 安居 ānjū] v. ①live a peaceful life; have quiet days ②〈Budd.〉 long retreat (of three months in summer) for monks -to live in peace
    AN CƯ LẠC NGHIỆP 安居乐业[--樂業] ānjūlèyè f.e. live and work in peace and contentment; be without fear , settle down , live in peace and work in joy
    an dân 安民 ānmín v. reassure the public/people
    An Dương Vương (chữ Hán: 安陽王), tên thật là Thục Phán (蜀泮), là một vị vua đã lập nên đất nước Âu Lạc và cũng là vị vua duy nhất cai trị nhà nước này. Âu Lạc là nhà nước thứ hai trong lịch sử Việt Nam sau nhà nước Văn Lang đầu tiên của các vua Hùng.
    an dưỡng - 疗养[療養] liáoyǎng; 静养[靜養] jìngyǎng; 养病[養-] yǎngbìng To convalesce sự an_dưỡng, thời_kỳ an_dưỡng convalescence
    Andorra 安道尔[--爾] Āndào'ěr p.w. Andorra An-đô-ra; chính thức là Thân vương quốc Andorra Principat d'Andorra), cũng dịch thành Công quốc Andorra, là một Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để xem link có diện tích nhỏ tại Tây Nam Âu.
    an định 安定 āndìng . stable; quiet; settled v. stabilize cung an định ở Huế
    Andes 安第/地斯山 Āndìsī Shān p.w. Andes là dãy núi dài nhất thế giới, chạy dọc theo bờ tây lục địa Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để xem link.
    Android 安卓或安致 là một hệ điều hành dựa trên nền tảng Linux được thiết kế dành cho các thiết bị di động có màn hình cảm ứng như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
    Andrew Jackson (安德鲁·杰克逊.
    15 tháng 3 năm 1767 - 8 tháng 6 năm 1845) là Tổng thống Hoa Kỳ thứ 7(1829-1837) và đã thoát khỏi vụ ám sát năm 1835.
    an giấc ānmián 安眠 v. sleep peacefully - To sleep soundly [ānshuì 安睡
    an_giấc ngàn_thu 长眠不醒[長---] chángmiánbùxǐng f.e. sleep eternally never to wake up; die
    Angelina Jolie Pitt (nhũ danh: Voight; sinh ngày 4 tháng 6 năm 1975) là một nữ diễn viên, nhà làm phim và nhà từ thiện nhân đạo người Mỹ. 安吉丽娜·朱莉(又译作安杰利娜·朱莉
    Angola 安哥拉 Āngēlā p.w. Angola Ăng-gô-la, là một quốc gia ở miền nam châu Phi, nằm bên bờ Đại Tây Dương.
    angel 安琪儿[--兒] ānqí'ér n. 〈loan〉 angel thiên sứ. bài hát của Madonna phát hành năm 1985
    an hòa 安和 ānhé ]. quiet and peaceful phường ở Huế
    an huy 安徽 Ānhuī p.w. Anhui (province) tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
    an hưởng 安享 ānxiǎng v. enjoy (happy life); live in ease and comfort
    an_hưởng tuổi già 白发偕老[-髮--] báifàxiélǎo f.e. live to old age in conjugal bliss ,
    an khang - 安康 ānkāng . in good health
    an lạc 安乐[-樂] ānlè n. peace and happiness ◆ . happy
    an lạc quốc 安乐国[-樂國] ānlèguó n. ①a Utopia ②Paradise
    An Lộc Sơn ānlùshān 安禄山[-祿-]; 703-757) là tướng nhà Đường và là người cầm đầu loạn An Sử nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc giữa thế kỉ 8 khiến Đường Minh Hoàng phải bỏ chạy khỏi Trường An. Biết 9 thứ tiếng của các dân tộc ít người ở các vùng ngoại vực Trung Quốc, lại thiện chiến và lắm mưu kế, An Lộc Sơn từng là con nuôi của Tiết độ sứ Trương Thủ Khuê, sau đó trở thành "dưỡng tử" của Dương Quý Phi. Là Tiết độ sứ của 3 trấn, nắm giữ hơn 15 vạn binh mã, An Lộc Sơn nuôi giấc mơ kết thúc thời đại nhà Đường. An Lushan was a general who launched a devastating rebellion against the Tang dynasty in China. 安祿山(703年2月19日-757年1月30日),本姓康[2],名軋犖山 ,营州柳城(今辽宁省朝阳市)人。母阿史德氏 。父为昭武九姓的粟特人,母为突厥巫師,信仰祆教[5]。安祿山是唐代藩镇割据势力之一的最初建立者,也是安史之亂的主要發動人之一,并建立燕政权,年号聖武。
    an mệnh 安命 ānmìng] accept one's lot
    analgin 安乃近 ānnǎijìn n. 〈med./loan〉 Metamizole or dipyrone, is an ampyrone sulfonate painkiller, spasm reliever and fever reliever. Like paracetamol, it has minimal anti-inflammatory effects.
    An Nam 安南 Ānnán- Vietnam was named An_Nam under the Chinese and French dominations
    an nam phiên âm 安南译音[--譯-] Ānnán yìyīn n. Sino-Annamese; Sino-Vietnamese
    Anne, 安妮 Nữ vương của Liên hiệp Anh (tiếng Anh: Anne, Queen of Great Britain; 6 tháng 2, năm 1665 – 1 tháng 8, năm 1714 là Nữ vương của Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland, đồng thời như những người tiền nhiệm, bà tự xưng Nữ vương nước Pháp (Queen of France).
    Anne 安内莉斯·瑪麗·“安妮”·Annelies Marie "Anne" Frank 12 tháng 6 năm 1929 - 12 tháng 3 năm 1945) là nhà văn và tác giả hồi ký người Đức gốc Do Thái. Cô là một trong những nạn nhân người Do Thái được biết đến nhiều nhất trong cuộc tàn sát Holocaust
    an nghỉ -安息 ānxī v. rest; go to sleep . To rest in peace and quiet
    an nhàn 安闲[-閑] ānxián peaceful and carefree; enjoying leisure
    an nhiên 安然 ānrán] adv. ①safely ②peacefully; calmly ◆ safe; calm; at rest
    AN NHIÊN THOẢI MÁI 舒适(適) shūshì adj. comfortable, cosy
    an nhiên tự tại 安然自愉 ānránzìyú f.e. take the rough with the smooth
    an như bàn thạch 安如磐石 ānrúpánshí f.e. as solid as a rock
    an như thái sơn 安如泰山 ānrútàishān f.e. as solid as Mt. Tai
    an ninh - Security 安宁[-寧] ānníng . ①peaceful; tranquil ②calm; composed; free from worry
    an_ninh quân_đội 军队(軍隊)安宁[-寧] jūnduì ānníng military security
    an phận - To feel smug 安分/份 ānfèn . not going beyond one's bounds/position/status; law-abiding
    an phận độ nhật 安分度日 ānfèndùrì f.e. live a sober life
    an phận thủ kỉ 安分/份守己 ānfènshǒujǐ f.e. abide by the law or by one's station in life; be law-abiding
    AN PHẬN THỦ THƯỜNG [ān fèn shǒu jǐ] 安分守己 feel smug about one's present circumstances
    an quôc kinh bang 安国经邦[-國經-] ānguójīngbāng f.e. put a country's affairs in order
     
    Chỉnh sửa cuối: 4/10/17
    Thu VO, deathshine and Despot like this.
  8. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    an táng - 安葬 ānzàng v. bury (the dead) mai táng 埋葬 máizàng
    an tâm = yên tâm ānxīn 安心 v. feel at ease; be relieved
    an thần - tranquilizer 定心丸 dìngxīnwán; 镇静剂[鎮靜劑] zhènjìngjì
    an tĩnh 安静[-靜] ānjìng] quiet; peaceful ◆v. be quiet 安靖 [ānjìng quiet; peaceful; tranquil ◆v. make tranquil; pacify
    an toạ - ānzuò 安坐 v. sit idly , To take a seat, to be seated
    an toàn 安全 ānquán . safe; secure ◆n. security; safety sự an_toàn safeness
    an trí -安置 ānzhì find place for; help settle down; arrange for
    an ủi [ān wèi] 安慰 = động viên To comfort, to console sự an_ủi, niềm an_ủi consolation, solace, comfort
    an vị - ānzuò 安坐 v. sit idly To be seated, to be in one's seat

    án nôm 洝 晏 胺 宴 按 鮟 桉 案 盎
    ÁN [Àn] 按 như "án mạch (bắt mạch)"; press;- ấn, push down - To obstruct, to block the way như "ấn chặt"; - ướn, như "ướn lên (rướn lên)"
    ÁN [Àn] 案 desk , High and narrow table như "hương án (bàn thờ);
    án 案 (law) case; 案件 < 有关诉讼和违法的事件。 phá án 破案。 thảm án ngày 30/5/1925 tại Thượng Hải 五卅惨案。按语 < 作者、编者对有关文章、词句所做的说明、提示或考证。 ( 案语 )
    ÁN BINH BẤT ĐỘNG [ànbīngbúdòng] 按兵不动 to station one's troops somewhere and lie low 使军队暂不行动,等待时机。现也借指接受任务后不肯行动
    án chung thân 无期徒刑[無---] wúqī túxíng 或 zhōngshēnjiānjìn 终身监禁[終-監-] Life imprisonment , imprisonment for life, life in prison, a life sentence, lifelong incarceration, or life incarceration)
    án chưa giải quyết 悬案[懸-] xuán'àn n. unsettled law case < 没有解决的案件。
    án chưa quyết 挂[掛/罣] guà v. hang; < ( 案件等 ) 悬而未决。
    án đặc biệt 个案[個-] gè'àn n. individual case (in law/etc.) < 个别的、特殊的案件或事例。
    án gian = hương án 香案 xiāng'àn n. incense burner table/altar < 放置香炉的长条桌子。
    án giá 晏驾[-駕] yànjià n. 〈hist.〉 death of an emperor < 君主时代称帝王死。
    án giết_người 谋杀案[謀殺-] móushā'àn murder case
    án huyệt ànxué 按穴 (bấm huyệt trên cơ thể người để chữa bệnh theo Đông y) 。press acupoint
    án kiện 案件 ànjiàn n. (law) case 案 < 有关诉讼和违法的事件。 案子
    án kiện cũ 旧案[舊-] jiù'àn n. 〈law〉 court case of long standing < 历时较久的案件。
    án khổ_sai qiángpòláodòng'àn 强迫劳动案[強-勞動-] forced labor sentence , Unfree labour case
    án lệ 案例 ànlì n. 〈law〉 example of a case < 已有的可作典型事例的案件。惯例(慣例) guànlì n. convention, customary practice < 司法上指法律没有明文规定,但过去曾经施行、可以仿照办理的做法或事实。
    án mạch 按脉[-脈] ànmài v. feel/take pulse = bắt mạch 把脉[-脈] bǎmài v. 〈Ch. med.〉 take the pulse < 医生用手按在病人腕部的动脉上,根据脉搏的变化来诊断病情。也说号脉[號脈] hàomài v. 〈Ch. med.〉 feel the pulse nge mạch 。 触诊 < 触摸检查;触摸探查。 叩诊 < 西医指用手指或锤状器械叩击人体一定部位,借以诊断疾病。 切脉 < 中医指诊脉。 评脉;号脉;诊脉 < 医生用手按在病人腕部的动脉上,根据脉搏的变化来诊断病情。
    án mạng 命案 mìng'àn n. homicide case < 杀人的案件。
    án ngoài 另案 lìng'àn n. another/separate case/file < 另外的案件。 xử án ngoài. 作另案处理。
    án ngữ 堵塞 dǔsè v. block up;阻挡(擋) zǔdǎng v. stop, resist;拦挡[攔擋] lándǎng v. block; obstruct; hinder < 阻塞 zǔsè v. block, jam ( 洞穴、通道 ) 使不通 To obstruct the access into。 án ngữ đường đi. 堵塞去路。
    án ngự 抵御[-禦] dǐyù v. resist; withstand < 抵挡(擋) dǐdǎng v. keep out;抵抗 dǐkàng v. resist; stand up to
    án oan 冤案 yuān'àn n. an unjust case; a case of injustice < 误判的冤屈案件;被人诬陷,妄加罪名的案件。 sửa lại án oan 平反冤案。冤狱[-獄] yuānyù n. miscarriage of justice < 冤屈的案件。
    án phí 讼费[訟費] sòngfèi n. fees entailed in a lawsuit < 民事诉讼法所称诉讼费。 Legal costs, law expenses
    án quỹ = ký quỹ 押柜[-櫃] yāguì n. 〈trad.〉 deposit; security money;交押。 < 旧时店员受雇于商店或人力车、三轮车工人向车厂租车时所缴的保证金。
    án quyển (hồ sơ lưu)" - ànjuàn 案卷 n. records; files; archives; dossier
    án sát 按察 ànchá v. investigate; examine
    án sát sứ 按察使 àncháshǐ n. 〈trad.〉 a provincial official equivalent to today's chief prosecutor of a high court < 职官名。唐置,明清以按察使为一省司法长官,掌刑名按劾之事。Feudal provincial mandarin in charge of criminal cases
    án thư - High and narrow table 书案[書-] shū'àn n. writing desk < 长形的书桌。 讼案书。
    án treo 缓刑[緩-] huǎnxíng 〈law〉 suspend sentence; reprieve 挂 ; 罣 <( 案件等 ) 悬而未决。 对犯人所判处的刑罚在一定条件下延期执行或不执行。缓刑期间,如不再犯新罪,就不再执行原判刑罚,否则,就把前后所判处的刑罚合并执行。
    án tù 徒刑 túxíng n. 〈law〉 imprisonment < 剥夺犯人自由的刑罚,分有期徒刑和无期徒刑两种。
    án tử hình 大辟 dàbì n. 〈trad.〉 capital punishment < 古代称死刑。 death-sentence; death penalty
    án tự 案词。讼案[訟-] sòng'àn n. lawsuit < 诉讼案件。亦成为讼事[訟-] sòngshì litigation。
    án văn 判决书[-決書] pànjuéshū n. 〈law〉 court verdict; written judgment < 法院根据判决写成的文书。
    án văn học 文字狱[--獄] wénzìyù n. literary inquisition < 统治者迫害知识分子的一种冤狱,故意从作者的诗文中摘取字句、罗织成罪。
     
    Thu VO, deathshine and Despot like this.
  9. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ang nôm 窫 坱 骯 垵 盎

    ANG 垵(S埯) [ǎn] cái ang (dụng cụ để đong gạo) (for dibbling crops) - ảng; - ang, như "cái ang đong thóc"; - ương, 缸 [gāng] jar, vat ,crock; "đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)" = ảng, như "ảng nước (cái chậu đựng nước miệng rộng)"; ương, như "ương đất" container for areca-nuts and betel ang trầu
    ANG 盎 àng n. 〈trad.〉 an ancient vessel with a big belly and a small mouth "trà áng (cái ấm)"
    aNG overflowing 盎然 àngrán - ăng, như "ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)"
    ang áng adv -about 约[約] yuē; approximately 约略[約-] yuēlüè khoảng trên 50, ang_áng là 53 cân over 50, 53 kilos by a very rough estimate (very roughly speaking)

    áng nôm 醠 泱

    ÁNG [Àng] 盎 như "trà áng (cái ấm)" 〈trad.〉 an ancient vessel with a big belly and a small mouth - ang, như "cái ang đong thóc" (for dibbling crops) 缸 [gāng] jar, vat ,crock ;
    ÁNG- 大作 dàzuò ◆f.e. 〈court.〉 masterpiece; your writing < 敬辞,称对方的著作。 Fleece (of cloud), remarkable piece (of literary work), a glorious period (of war) 一片 < 形容连绵成片状的景色。part . lòng thành gởi áng mây vàng 诚心一片寄云间。part - đám, như "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng";
    ÁNG overflowing 盎然 àngrán - ăng, như "ăng ẳng, ăng ắc (đầy tràn)"
    ÁNG about 约[約] yuē; approximately 约略[約-] yuēlüè . - To make a rough estimate tính áng xem bao_nhiêu just make a rough estimate ,
    áng 场所(場所) chǎngsuǒ n. place, ground < 活动的处所。 dấn thân vào áng can qua 涉身干戈之所。
    áng chừng - 揣测[-測] chuǎicè v. guess; conjecture < 推测(測) tuīcè v。 theo tôi áng chừng, anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi. 据我揣测,他已经离开北京了。掂量 diānliang v. weigh in the hand < 用手托着东西上下晃动来估量轻重。 anh áng chừng xem cục sắt này nặng bao nhiêu. 你掂一掂这块铁有多重。估计(計) gūjì v. estimate, assess, figure;大约(約) dàyuē adv. about, approximately, around;约莫(約莫) yuēmo adv. roughly < 表示估计的数目不十分精确 ( 句子里有数字 ) 。 như phỏng chừng; ước chừng ước chừng 大约摸[-約-] dàyuēmo adv. approximately ;大致 dàzhì adv. more or less;大概 dàgài adv. maybe, perhaps, probably < 表示估计的数目不十分精确 ( 句子里有数字 ) 时间或数量 ( 用在表时间或数量的词语后面 ) 。 anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại. 他掂量了一下西瓜,说有八斤来重。 横是[橫-] héngshi probably; most likely < 副词,表示 大概估计。 phỏng độ
    áng độ 估量 gūliáng v. appraise; estimate; như phỏng độ , phỏng chừng xem áng chừng; ước chừng
    áng hùng văn 雄文 < 伟大的著作;雄健的文章。
    ÁNG MÂY 云彩(雲彩) yúncai n. cloud。 trên bầu trời xanh không một áng mây 蓝蓝的天上没有一丝云彩。云朵(雲朵) yúnduǒ n. cloud < 呈块状的云。
    áng như 似乎 sìhu adv. it seems, as if < 仿佛//彷彿 fǎngfú adv. 好象 hǎoxiàng v. /look like; adv. apparently
    áng thơ 诗篇(詩篇) shīpiān n. poem; epic < 比喻生动而有意义的故事、文章等。 áng thơ sáng ngời. 光辉的诗篇。诗韵[詩韻] shīyùn n. rhyme < 做诗所押的韵。

    ảng nôm 坱 映 ANG 垵(S埯) [ǎn] cái ang (dụng cụ để đong gạo) (for dibbling crops) - ảng; - ang, như "cái ang đong thóc"; - ương, 缸 [gāng] jar, vat ,crock; "đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)" = ảng, như "ảng nước (cái chậu đựng nước miệng rộng)"; ương, như "ương đất" container for areca-nuts and betel ang trầu

    anh nôm 樱 攖 罌 ang 甖 偀 柍 癭 u 罃ống 霙 莺 oanh婴 em 蝧 嚶 嬰 瑛 櫻 瀴 鶧 鹦 朠 蘡 鸚 媖 英 褮 甇 ảng 撄 蠳 纓 璎 ánh 罂ống 煐 韺 巊 瘿 u缨 瓔 ánh嘤èng 鶯oanh
     

    Các file đính kèm:

    Chỉnh sửa cuối: 11/10/17
    Thu VO, deathshine and Despot like this.
  10. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Nay hêt dùng
    Tiêu án, ngĩ án, làm án, kiêt án , phuc án, đề án, đệ án, thanh án, tang án, án quyện , án thực , án cử, án phủ sứ, án kiếm, ăn quanh, ăn lot, ăn dỗ

    Thợ may ăn rả. Nay là. Thợ may ăn vải
    Thợ mộc ăn Giam khô. Nay là. thợ mộc ăn dăm bào


    [​IMG]
     
    Despot thích bài này.
  11. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Nay từ ăn. Xếp vào vần ă

    [​IMG]
     
    deathshine and Despot like this.
  12. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Nay ân, ấn, ẩn Xếp vô vần. Â
    [​IMG]
     
    deathshine and Despot like this.
  13. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Nay hêt dùng
    Ang na, áng công danh, áng nguyệt hoa, ánh bội bè, áng bóng, bóng áng, che áng, áng bóng vía, vàng ảng, hùinh anh


    Enh ảng. Nay là. Sang sảng
    Đờn anh. Nay là đàn anh
    Anh bợm Nay là anh ấy


    [​IMG]
     
    deathshine and Despot like this.
  14. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ANH [Yīng] 英 = Anh hùng, yêng hùng liên bang Anh 英联邦[-聯-] Yīngliánbāng p.w. British Commonwealth cân Anh 英斤 Yīngjīn m. 〈trad.〉 pound (of weight) lạng Anh 英两[-兩] Yīngliǎng m. ounce mẫu Anh 英亩[-畝] Yīngmǔ m. acre
    ANH 鹦(F鸚) [yīng] (鹦鹉, 鹦哥) parrot "con vẹt"
    ANH 嚶(S嘤) [yīng] 嚶嚶 yīngyīng chirp (sound of horn) "inh ỏi"
    ANH 婴(F嬰) [yīng] 婴儿 yīng'ér baby, infant anh hài (đứa bé mới sinh)"
    ANH 樱(F櫻) [yīng] 樱桃 yīngtáo cherry anh đào"
    ANH 纓(S缨) [yīng] tassel; ribbon "hồng anh thương (giáo dài có tua đỏ)"
    ANH 罂(F罌) [yīng] small-mouthed earthen jar ang , ảng
    ANH 莺(F鶯) [yīng] warbler; oriole chim vàng anh" 鶧 oanh, như "chim oanh" "oanh yến"
    anh 母兄 mǔxiōng] Elder brother 伯兄 bóxiōng n. older brother , 阿兄 āxiōng n. big/elder brother 哥哥 gēge] , 阿哥 āgē] , 哥子 [gēzi] , 老大哥 lǎodàgē ] ,
    anh 2 二哥 èrgē n. second elder brother
    anh ách - full 充满 chóngmǎn; 饱满[飽滿] bǎomǎn
    anh ánh 明晃晃 mínghuānghuāng - Gleaming, glimmerring
    anh bạn nè 小兄弟 xiǎoxiōngdì n. endearing address to a young male 兄台 xiōngtái n. 〈court.〉 brother (address for a friend) , 老哥 lǎogē n. my dear friend (used among males)
    anh bạn thân ơi 老哥 lǎogē n. my dear friend (used among males)
    anh bảng 英镑[-鎊] Yīngbàng] n. 〈loan〉 pound sterling
    anh bên mẹ 姨兄 [yíxiōng n. an older male cousin on one's mother's side
    anh bộ đội 阿兵哥 ābīnggē n. soldier
    anh cả 长兄[長-] zhǎngxiōng n. eldest brother 大哥 dàgē]
    anh cát lợi 英吉利 Yīngjílì p.w. 〈loan〉 England; Great Britain 英格兰[--蘭] Yīnggélán p.w. 〈loan〉 England
    anh chàng 年轻人[-輕-] niánqīngrén n. young people 小伙子 xiǎohuǒzi n. lad; young fellow; youngster
    anh chết em hưởng 兄终弟及[-終--] xiōngzhōngdìjí f.e. inherit (a wife) from one's late older brother
    anh chị 大哥 dàgē] gang leader - Ringleader, chieftain
    anh chị dâu 兄嫂 xiōngsǎo n. elder brother and his wife 哥嫂 gēsǎo]
    anh chị em 兄弟姐妹 xiōngdì-jiěmèi n. brothers and sisters
    anh chiến sỹ 阿兵哥 ābīnggē n. soldier
    anh chồng 大伯哥 dàbǎigē n. husband's older brother; elder brother-in-law
    anh con_nhà bác 从兄[從-] cóngxiōng n. elder male cousin (on the paternal side) , cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister)
    anh cô cậu 表兄 biǎoxiōng n. older male cousin with a different surname
    anh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha) géshānxiōngdì 隔山兄弟 f.e. siblings of different parents ., half-brother
    anh cùng họ 堂哥 tánggē n. elder male cousin with the same surname
    anh danh 英名 [yīngmíng n. ①illustrious name ②fame; glory
    anh dũng adj - Of great fortitude 英勇 yīngyǒng] heroic; valiant
    anh dũng bât khuât 英勇不屈 yīngyǒngbùqū f.e. heroic and indomitable
    anh dũng đối địch 英勇对敌[--對敵] yīngyǒngduìdí f.e. face the enemy valiantly
    anh dũng chiến đấu 英勇奋战[--奮戰] yīngyǒngfènzhàn f.e. fight bravely; put up a fearless fight
    anh dũng thiện chiến 英勇善战[---戰] yīngyǒng shànzhàn v.p. brave and skillful in battle
    anh dũng hi sinh 英勇牺牲[--犧-] yīngyǒngxīshēng f.e. give up one's life heroically
    anh dũng trac tuyệt 英勇卓绝[---絕] yīngyǒngzhuójué f.e. extremely brave
    anh dượng 襟兄 jīnxiōng n. husband of wife's elder sister
    anh đào 樱桃[櫻-] yīngtáo] n. cherry
    anh đầu 大兄 dàxiōng n. ①the eldest brother ②big brother (address) 长兄[長-] zhǎngxiōng n. eldest brother 大哥 dàgē
    anh đầu đàn 大师兄[-師-] dàshīxiōng n. our leader (address for an older classmate)
    anh đức 英德 Yīng-Dé p.w. England and Germany
    anh em 兄弟 xiōng-dì] brothers, siblings / 弟兄 dìxiong] n. ①brothers ② soldiers 兄妹 xiōng-mèi n. brother and sister - Mates, comrades ◆attr. fraternal; brotherly
    anh em bạn học 砚兄砚弟[硯-硯-] yànxiōngyàndì f.e. schoolmates; classmates
    anh em bên mẹ 从母兄弟[從---] cóngmǔ xiōng-dì n. first cousins with different family names 外兄弟 wàixiōngdì n. first cousins (sons of mother's brothers) 姨表兄弟 yíbiǎo xiōngdì n. male maternal cousins 姨兄弟 yíxiōngdì n. male cousins on one's mother's side
    anh em bên nội 同堂兄弟 tóngtáng xiōngdì n. male cousins with the same paternal grandfather
    ANH EM BỐN BIỂN MỘT NHÀ 四海之内皆兄弟[---內---] sìhǎizhīnèi jiē xiōngdì f.e. Within the four seas all men are brothers.
    anh em bè bạn 弟兄们[--們] dìxiongmen n. fellow soldiers 师兄弟[師--] shīxiōngdì n. fellow apprentice/student
    anh em chú bác first cousins 叔伯兄弟 shūbai xiōngdì n. paternal cousins 堂兄弟 tángxiōngdì n. male cousins on the paternal side
    anh em cọc [cột] chèo = anh em đồng hao 姻兄弟 yīnxiōngdì n. brothers-in-law
    anh em con dì 两姨弟兄[兩---] liǎngyí dìxiōng n. male cousins whose mothers are sisters
    anh em cô cậu 表兄弟 biǎoxiōng-dì n. male cousins with a different surname 姑表兄弟 gūbiǎo xiōngdì n. (male) cousins from the family of father's sister(s)
    anh em cùng cha 同父异母兄弟[--異---] tóngfù-yìmǔ xiōngdì n. consanguineous brothers
    anh em cùng họ 宗氏弟兄 zōngshìdìxiong n. elder and younger clansmen of the same generation 从父兄弟[從---] cóngfù xiōng-dì n. first cousins of the same family name
    anh em đấu đá 兄弟姐妹抗衡 xiōngdì-jiěmèi kànghéng n. sibling rivalry 兄弟阋墙[--鬩牆] xiōngdìxìqiáng f.e. internal dispute/strife
    anh em họ 从兄弟[從--] cóng xiōng-dì n. first cousins
    anh em kết nghĩa 拜把兄弟 bàibǎ xiōngdì n. sworn brothers 把兄弟 bǎxiōng-dì] , 干兄弟[乾--] gānxiōng-dì] , 结义弟兄[結義--] jiéyì dìxiong] , 结义兄弟[結義--] jiéyì xiōngdì] , 盟兄弟 méngxiōngdì] , 谱兄弟[譜--] pǔxiōngdì ] , 契兄弟 qìxiōngdì] , 香火弟兄 xiānghuǒ dì-xiong] , 香火兄弟 xiānghuǒ xiōng-dì]
    anh em khác cha 隔山兄弟 géshānxiōngdì f.e. siblings of different parents 异父兄弟[異---] yìfù xiōngdì n. half brothers
    anh em khác mẹ 异母兄弟[異---] yìmǔ xiōngdì n. brothers born of different mothers
    ANH EM KHINH TRƯỚC, LÀNG NƯỚC KHINH SAU [jiā huǒ bú / bù qǐ yě huǒ bú / bù lái] 家火不起, 野火不来
    ANH EM NHƯ THỂ TAY CHÂN 兄弟如手足 xiōng-dì rú shǒu-zú f.e. Brothers are like hands and feet. [xiōngdì rú shǒuzú shǒuzú zhī qíng] 兄弟如手足手足之情
    anh em rể 姻兄弟 yīnxiōngdì n. brothers-in-law
    anh em ruột 胞兄弟 bāoxiōng-dì n. brothers born to the same parents 骨肉兄弟 gǔròuxiōngdì f.e. blood brothers; one's own brothers 亲兄弟[親--] qīnxiōngdì n. blood brother
    anh em sinh đôi 孪生兄弟[孿---] luánshēng xiōngdì n. twin brothers
    anh em sòng phẳng 亲兄弟明算账[親----賬] qīnxiōngdì míngsuànzhàng f.e. Financial matters should be settled clearly even between brothers.
    anh em thân tình 老兄弟 lǎoxiōngdì n. dear old brothers 宜兄宜弟 yíxiōngyídì f.e. affectionate brothers
    anh em vợ 内兄弟[內--] nèixiōngdì n. brothers-in-law; wife's brothers
    anh hai 二哥 èrgē n. second elder brother
    anh hai nè 兄长[-長] xiōngzhǎng] n. 〈court.〉 address for an elder brother or male friend
    anh hài 婴孩[嬰-] yīnghái] n. baby; infant
    anh hào 英豪 yīngháo n. heroes; outstanding figures
    ANH HỌ 世兄 shìxiōng n. family/clan friend 堂兄 tángxiōng n. elder male cousin (with the same surname) 宗兄 zōngxiōng n. same-generation clansman older than oneself 堂哥 tánggē n. elder male cousin with the
    same surname 表哥 biǎogē n. older male cousin of different surname
    anh hoa 樱花[櫻-] yīnghuā] n. oriental cherry 莺花[鶯-] yīnghuā n. scene of spring 英华[-華] yīnghuá n. ① luxuriant beauty ②glory; fame ③English-Chinese
    Anh Hùng 英雄 yīngxióng n. hero; great man ◆attr. heroic Yêng hùng hero-like
    anh hùng bản săc 英雄本色 yīngxióng běnsè n. heroism; the true quality of a hero
    anh hùng ca - 史诗[-詩] shǐshī Epic, saga
    anh hùng chủ nghĩa 英雄主义[---義] yīngxióngzhǔyì n. ①heroism ②obsession with the idea of making oneself a hero- Characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless
    anh_hùng dân_tộc 民族 英雄 mínzú yīngxióng national hero
    anh hùng hảo hán 英雄好汉[---漢] yīngxióng hǎohàn n. heroes; doughty warriors
    anh hùng hào kiệt 英雄豪杰[---傑] yīngxióng háojié n. outstanding figures; heroes
    anh hùng mạt lộ 英雄末路 yīngxióng mòlù n. end of a hero
    anh hùng khí đoản 英雄气短[--氣-] yīngxióng qìduǎn ] ①Heroism is a passing thing. ②Even a hero is sometimes discouraged.
    anh hùng khí khái 英雄气概[--氣-] yīngxióng qìgài n. sublime heroism; heroic spirit
    anh hùng không có đât dụng võ 英雄无用武之地[--無----] yīngxióng wú yòngwǔzhīdì f.e. no scope to exercise one's abilities
    Anh Hùng Nan Quá Mỹ Nhân Quan - 英雄难过美人关[--難過--關] yīngxióng nánguò měirén guān f.e. Even heroes fall for beauties.
    Anh hùng khó vượt ải mỹ nhân 英雄难逃美人关[--難---關] yīngxióng nántáo měirén guān
    anh_hùng quân_đội 军队[軍隊] 英雄 jūnduì yīngxióng army hero
    anh_hùng rơm 吹牛 chuīniú braggart, fanfaron, bravado
    anh hùng tạo thời thế 英雄造时势[---時勢] yīngxióng zào shíshì n. Heroes make issues.; Heroes decide the course of history.
    anh hùng tráng sĩ 英雄壮志[--壯-] yīngxióng zhuàngzhì n. heroic aspiration
    anh kết nghĩa 盟兄 méngxiōng] sworn brother 如兄 rúxiōng n. elder sworn brother
    anh khác họ 表哥 biǎogē n. older male cousin of different surname
    anh kiệt 英杰[-傑] yīngjié n. heroes; outstanding figures
    anh lí 英里 yīnglǐ m. mile
    anh liệt 英烈 yīngliè attr. heroic ◆n. ①hero; martyr ② brilliant achievement; heroic deed
    anh linh 英灵[-靈] yīnglíng] n. spirit of a martyr; noble spirit , Hallowed memory (of a deceased person)
    anh lính 阿兵哥 ābīnggē n. soldier
    anh lớn 大兄弟 dàxiōngdi n. elder brother
    anh mĩ 英美 Yīng-Měi]. Britain and America; Anglo-American
    Anh minh 英明 [yīngmíng] ①wise; brilliant ②sagacious- Clear-sighted and able
    anh nga 英俄 Yīng-É] n. Britain and Russia; Anglo-Russian
    anh ngữ 英语[-語] Yīngyǔ n. English (language) 英国话[-國話] Yīngguóhuà n. English language
    anh nhi 婴儿[嬰兒] yīng'ér] n. baby; infant
    anh nuôi - 炊事兵 chuīshìbīng n. military cook / 义兄[義-] yìxiōng n. elder foster brother
    anh pháp 英法 Yīng-Fǎ] n. Britain and France
    anh quân 英军[-軍] yīngjūn p.w. British troops/forces - 明君 míngjūn n. wise monarch
    anh quốc 英国[-國] Yīngguó] p.w. Britain; England
    anh quốc quảng bá Cty 英国广播公司[-國廣---] Yīngguó Guǎngbō Gōngsī p.w. British Broadcasting Corporation (B.B.C.)
    anh rể 大伯哥 dàbǎigē n. husband's older brother; elder brother-in-law ., one's elder sister's husband 姻兄 yīnxiōng n. ①older brother-in-law ②older cousin-in-law
    anh ruột Blood elder brother 胞兄 bāoxiōng n. elder brother born to the same parents
    anh tài - 英才 yīngcái] n. a person of outstanding ability , Luminary, outstanding talent
    anh thốn 英寸 Yīngcùn m. inch
    anh thư 英雌 yīngcí] - Heroine
    anh thứ 仲兄 zhòngxiōng n. second-eldest brother 二哥 èrgē ] anh thứ 2
    anh tú 英秀 yīngxiù] handsome and spirited ◆n. a person of outstanding ability
    ANH TUẤN 英俊 yīngjùn n. ①eminent man ②handsome man tuấn tú
    anh túc 罂粟[罌-] yīngsù n. opium poppy
    anh trai mình 家兄 jiāxiōng n. 〈humb.〉 my elder brother 吾兄 wúxiōng n.
    anh trong lớp 砚兄[硯-] yànxiōng n. 〈trad.〉 senior fellow student
    anh trưởng 长兄[長-] zhǎngxiōng n. eldest brother 大哥 dàgē
    anh văn 英文 Yīngwén n. English (language)
    anh vợ 舅兄 jiùxiōng] n. wife's elder brother 内兄[內-] nèixiōng] brother-in-law
    anh vũ 鹦鹉[鸚鵡] yīngwǔ] n. parrot 鹦哥[鸚-] yīnggē]
    anh xích 英尺 yīngchǐ m. foot

    ành nôm 英

    ảnh nôm 蝧 景cảnh 璟 ánh

    ẢNH [Yǐng] 影 - Image - Photograph, picture ẩn hide
    ẢNH 瘿(F癭) [yǐng] goitre; swelling on neck; knob on tree (bệnh bướu cổ)"
     
    Thu VO, deathshine and Despot like this.
  15. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    anh em nhà Grimm gélínxiōngdì 格林兄弟 brothers Grimm người Đức Jacob Ludwig Karl Grimm (4 tháng 1 năm 1785 - 20 tháng 9 năm 1863) và Wilhelm Karl Grimm (24 tháng 2 năm 1786 - 16 tháng 12 năm 1859). là những nhà ngôn ngữ học và nghiên cứu văn học dân gian, họ được biết tới nhiều nhất với Nàng Bạch Tuyết , Cô bé lọ lem (Cinderella) , Nàng công chúa ngủ trong rừng và Cô bé quàng khăn đỏ
    Anh em nhà Wright láitèxiōngdì 莱特兄弟[萊---] Wright brothers là hai anh em người Mỹ gồm Orville Wright (19 tháng 8 năm 1871 - 30 tháng 1 năm 1948) và Wilbur Wright (16 tháng 4 năm 1867 - 30 tháng 5 năm 1912), là những người đầu tiên thử nghiệm thành công máy bay
    Anh em nhà Karamazov kǎlāmǎzuǒfūxiōngdì 卡拉马佐夫兄弟[--馬----] The Brothers Karamazov là tác phẩm cuối cùng của Fyodor Mikhaylovich Dostoyevsky

    ảnh ảo 幻影 huànyǐng n. imagined image -Virtual image
    ẢNH CHỤP CHUNG [héyǐng] 合影 group photo/picture
    ảnh đế 影帝 yǐngdì n. king of the silver screen
    ảnh hậu 影后 yǐnghòu n. film queen
    ẢNH HƯỞNG 影响[-響] yǐngxiǎng] n. - Influence, effect, impact
    ảnh lửa 火光 huǒguāng flame; blaze -fire-light
    ảnh tập 影集 yǐngjí n. (photo/picture) album tập ảnh
    ảnh tượng 影像/象 yǐngxiàng n. image; portrait
    ảnh viện 影院 yǐngyuàn movie theater

    ánh nôm 旲 映 詇 暎 媵em

    ánh 映 [yìng] shine - Clove - Light, glare - Lustre 晖(F暉) [huī] ( 辉 <阳光(陽光) yángguāng n. sunlight, sunshine。 投映 <( 影像 ) 呈现在物体上。 光芒 < 向四面放射的强烈光线。 光辉(輝) guānghuī n. brilliance, adj. brilliant, < 闪烁耀目的光。 辉/晖映[輝/暉-] huīyìng v. shine; reflect < 照耀;映射。
    ánh ánh = anh ánh 闪亮[閃-] shǎnliàng be glittering (ánh lên những tia sáng lóng lánh nhưng không liên tục, không mạnh.) < 闪闪发光。 sparkle
    ánh ban mai 曙色 shǔsè n. dawn's early light < 黎明的天色。 ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ. 从窗口透进了灰白的曙色。朝霞 < 日出时东方的云霞
    ánh bình minh 朝晖[-暉] zhāohuī n. morning sunlight 曙色 < 黎明的天色。 早晨太阳的光辉。 朝霞 < 日出时东方的云霞。
    ánh chiều 斜阳[-陽] xiéyáng n. setting sun tà dương < 傍晚时西斜的太阳。 余晖 < 傍晚的阳光。
    ánh chiều tà 落照 luòzhào n. glow of the setting sun < 落日的光辉。
    ánh chớp 电光[電-] diànguāng n. ①light produced by electricity ②flash of lightning < 电能所发的光,多指雷电的光。闪电(閃電) shǎndiàn n. lightning set < 云与云之间或云与地面之间所发生的放电现象。
    ánh dương 阳光 < 日光 rìguāng n. sunlight 。
    ánh đèn 灯光[燈-] dēngguāng n. lamplight ;灯影[燈-] dēngyǐng n. light < 灯的光亮。 khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn. 夜深了,屋里还有灯光。灯烛[燈燭] dēngzhú n. lamps and candles; đèn đuôc < 油灯和蜡烛;泛指灯光。
    ánh_đèn pha xe hơi 大灯[-燈] 车 瞪 [dàdēng chē dèng ] the glare of car headlights
    ánh địa quang 地光 dìguāng n. flashes of light preceding earthquake < 地震前的闪光。
    ánh hào quang 光环[-環] guānghuán n. ①ring of light ②〈rel.〉 halo; aureole 佛光 < 山区的一种自然景象,在与太阳相对方向的云层或雾层上呈现围绕人影的彩色光环,由光线通过云雾区的小水滴经衍射作用而形成。
    ánh hoàng hôn 落照 luòzhào n. glow of the setting sun < 落日的光辉。
    ánh huỳnh quang 荧光(熒光) yíngguāng adj. fluorescent; n. fluorescence < 某些物质受光或其他射线照射时所发出的可见光。光和其他射线停止照射,荧光随之消失。荧光灯和荧光屏都涂有荧光物质。
    ánh khúc xạ 折光 zhéguāng reflect/refract light < 指折射出来的光,比喻被间接反映出来的事物的本质特征。
    ánh kim 金莹(F瑩) [jīnyíng] metallic flashes
    ánh lên 亮光 liàngguāng light; flash < 物体表面反射的光。
    ánh lửa 火光 huǒguāng flame; blaze < 火发出的光。
    ánh lửa cao ngất. 火光冲天[--沖-] huǒguāngchōngtiān f.e. the flames lit up the sky
    ánh lửa nhỏ 火亮 huǒliàng . bright; illuminated;火亮儿 < 小的火光。
    ánh mắt 目光 mùguāng n. sight, vision, view; gaze, look < 眼睛的神采;眼光 yǎnguāng n. glance 。 yǎnshén] 眼神 , 眼神儿 < 眼色。
    ánh mắt gian tà 贼眼[賊-] zéiyǎn n. shifty eyes < 神情鬼祟、不正派的眼睛。 ánh mắt gian xảo
    ánh mắt long lanh 目光炯炯 mùguāng jiǒngjiǒng eagle-eyed; eyes bright and shining 眼波 < 形容流动如水波的目光 ( 多指女子的目光 ) 。
    ánh mắt nghiêm nghị 冷光 lěngguāng n. cold/stern look < 指冷酷严峻的目光。
    ánh mặt trời 阳光;日光;天光 tiānguāng sunlight; sunbeam < 太阳发出的光。 the glare of the sun
    ánh mặt trời dần dần tắt. 天光渐渐隐去[--漸漸隱-] tiānguāngjiànjiànyǐnqù sunlight gradually disappear
    ánh nắng 日光 rìguāng n. sunlight;阳光(陽光) yángguāng n. sunshine < 太阳发出的光。日照 < 一天中太阳光照射的时间。日照长短随纬高度低和季节而变化,并和云量、云的厚度以及地形有关。夏季中国北方日照长,南方日照短,冬季相反。 太阳光[-陽-] tàiyángguāng n. sun's rays 。 có ánh_nắng sunny adj. 晴朗 qínglǎng; 轩朗[軒-] xuānlǎng
    ÁNH NẮNG MẶT TRỜI sunlight;阳光(陽光) yángguāng n. sunshine
    ÁNH NHÌN [mùguāng] 目光 sight, vision, view; gaze, look
    ánh ngọc 珠光 zhūguāng n. pearly luster < 玓瓅 dìlì light of pearls。 璟 [jǐng] [yǐng] (Unihan:) luster of gem;瑛 [yīng] glitter of jade < 玉的光彩。 瑜 < 玉的光彩,比喻优点。
    ánh quang 光华(華) guānghuá n. brilliance, splendor < 明亮的光辉。
    ánh sao băng 星火 xīnghuǒ spark < 流星的光,比喻急迫。
    ánh sáng 灯光[燈-] dēngguāng n. ①lamplight ②(stage) lighting < 指舞台上或摄影棚内的照明设备。 phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng. 灯光布景。光波 guāngbō n. lightwave;光 [guāng] light;光线 < 通常指照在物体上,使人能看见物体的那种物质,如太阳光、灯光、月光等。可见光是波长 0.77-0.39 微米的电磁波。此外还包括看不见的红外光和紫外光。因为光是电磁波的一种,所以也叫光波;在一般情况下光沿直线传播,所以也叫光线。 trong hang núi không có một chút ánh sáng. 山洞里一点儿光亮也没有。 sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt 光耀夺目。光华(華) guānghuá n. brilliance, < 明亮的光辉。 光芒 guāngmáng rays of light, radiance < 向四面放射的强烈光线。 光耀 guāngyào brilliant;光辉 < 闪烁耀目的光。 liàngguāng flash;光亮 guāngliàng adj. bright, shiny;光明 guāngmíng n. light < 黑暗中的一点或一道光。 xa xa thấy có chút ánh sáng. 远远看见有一点亮儿。霞光 xiáguāng n. ray of morning/evening sunlight < 阳光穿透云雾射出的彩色光芒。
    ánh sáng ban mai 曙光 shǔguāng first light of morning < 清晨的日光。 朝晖[-暉] zhāohuī n. morning sunlight < 早晨太阳的光辉。
     
    Thu VO, deathshine and Despot like this.
  16. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Nay hêt dùng hình vảy . bộ phong troc ảnh , áo thùng , áo bực , áo nhạm , áo song khai , áo vân kiên , áo dấu , áo lá , áo lá sen , áo nhật bình , áo chờn , áo cổ giữa , áo chit, áo chiêc, áo bả, áo viên lãnh , áo cổ mãng , áo câu

    ảnh giại nay là ảnh rọi
    ảnh ương ........ ểnh ương
    áo nu ................áo nâu
    áo hùinh bào .........hoàng bào


    [​IMG]
     
    deathshine thích bài này.
  17. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ánh_sáng ban_ngày 天光 tiānguāng; 昼光[晝-] zhòuguāng daylight
    ánh sáng chập chờn 闪闪[閃閃] shǎnshǎn flickering , sparkle <( 光闪闪的 ) 形容光亮闪烁。
    ánh sáng chói chang 光华(華) guānghuá n. brilliance, < 明亮的光辉。
    ánh sáng chói lọi 光焰 guāngyàn n. radiance; flare < 光芒;光辉。光照 guāngzhào n. illumination < 光辉照耀 ( 多见于比喻 ) 。
    ánh sáng cực Bắc 北极光[-極-] běijíguāng n. aurora borealis < 北半球高纬度地区天空中出现的极光,常见的是波浪形象幔帐一样的光,黄绿色,有时带红、蓝、灰、紫等颜色。
    ánh_sáng của khoa_học hiện_đại 现代 科学[-學] 光 xiàndài kēxué guāng the light of the modern science
    ánh sáng điện 电光[電-] diànguāng n. light produced by electricity < 电能所发的光,多指雷电的光。
    ánh sáng lạnh 冷光 lěngguāng n. 〈phy.〉 cold light < 指荧光和磷光,因为这种光线所含的热量极少,所以叫冷光。
    ánh sáng lấp lánh 流光 liúguāng n. moonlight reflected on flowing water < 闪烁流动的光,特指月光。
    ánh sáng loé lên 回光返/反照 huíguāngfǎnzhào f.e. ①last glow before sunset ②momentary return to consciousness before death < 指太阳刚落到地平线下时,由于反射作用而发生的天空中短时发亮的现象。比喻人临死之前精神忽然兴奋的现象。也比喻旧事物灭亡之前暂时兴旺的现象。
    ánh sáng lung linh 流光 liúguāng n. moonlight reflected on flowing water < 闪烁流动的光,特指月光。
    ánh_sáng lung_linh của một ngọn nến 蜡[蠟] 流光 là liúguāng the flickering light of a candle
    ánh sáng Ma-giê 镁光[鎂-] měiguāng n. magnesium light < 镁粉燃烧所发的强光。
    ánh sáng màu 色光 sèguāng n. colored light < 带颜色的光。白色的光通过棱镜分解成七种色光。 色泽 < 颜色和光泽。
    ánh sáng mắt thường nhìn thấy được 可见光[-見-] kějiànguāng n. visible light < 肉眼可以看见的光,即从红到紫的光波。
    ánh sáng mặt trời 日光 rìguāng n. sunlight 光亮 < 亮光。 阳光(陽光) yángguāng n. sunshine < 太阳发出的光。 日照 < 一天中太阳光照射的时间。日照长短随纬高度低和季节而变化,并和云量、云的厚度以及地形有关。夏季中国北方日照长,南方日照短,冬季相反。 太阳 < 指太阳光。
    ánh sáng mờ ảo 闪闪[閃閃] shǎnshǎn flickering , sparkle <( 光闪闪的 ) 形容光亮闪烁。
    ánh sáng phân cực 偏光 piānguāng n. polarized light;偏振光 < 通常的光波振动的方向与光线进行的方向相垂直而且不在同一平面内,如果经过折射或反射,光波振动的方向限定在一个平面之内 ( 其他各方向振动的光波都被吸收或反射 ) ,这种光叫偏振光。形成偏振光的现象在光学上有很多用途,如通过偏振光镜可以滤去反光,用于摄影、鉴别矿物等。
    ánh sáng rực rỡ 光彩 guāngcǎi n. radiance < 颜色或光泽;光辉。 光华(華) guānghuá n. brilliance < 明亮的光辉。
    ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng. 日月光华 rìyuè guānghuá 。 sun and moon brilliance
    ánh sáng thần kỳ 灵光[靈-] língguāng n. strange/divine light < 旧时指神异的光辉。
    ánh sáng trăng 月光 yuèguāng n. moonlight; moonbeam < 月亮的光线,是由太阳光照到月亮上反射出来的。
    ánh sáng tự phát 自然光 zìran guāng natural light < 不直接显示偏振现象的光,一般光源直接发出的光都是自然光,如阳光、灯光等。
    ánh tà dương 斜阳[-陽] xiéyáng 残照[殘-] cánzhào n. setting sun < 落日的光辉。 斜晖 < 傍晚时西斜的太阳。
    ánh tịch dương 残照[殘-] cánzhào n. setting sun < 快要落山的太阳。
    ánh trăng 月光 yuèguāng n. moonlight; moonbeam ;蟾光;月华;月色 < 月亮的光线,是由太阳光照到月亮上反射出来的。
     
    Thu VO and Despot like this.
  18. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ánh trăng vằng vặt 月华如水 [-華--] yuèhuárúshuǐ f.e. a flood of moonlight。
    ánh trăng trên hồ sen 荷塘月色 hétángyuèsè 。 moonlight in lotus Pond
    ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc 月色溶溶 yuèsèróngróng。 flowing slowly (of water) moonlight
    ánh trăng mờ 朦/蒙胧[-/-朧] dim moonlight < 月光不明。
    ánh vàng jīnguāngcànlàn 金光灿烂[--燦爛] < 具有金色的光泽或光辉的。 golden light/rays
    ánh vàng rực rỡ 金灿灿[-燦燦] jīncàncàn golden-bright and dazzling < 金光耀眼。
    ánh xạ 映射 yìngshè v. shine upon ◆n. mapping < 借甲指乙;暗指 ( 某人某事 ) 。

    ao nôm 坳 鏖 ào么 泑 爊 拗 ngạo吆gào 鏕 坳 呦 洼/凹[窪/-] wā 垇
    ao 塘 táng; 池 chí; 潭 tán; 池塘 chítáng; 水塘 shuǐtáng; 池子 chízi; 池沼 chízhǎo; 水池 shuǐchí; 水池子 shuǐchízi - Pond - 约略[約-] yuēlüè To measure roughly, to measure approximately /
    ao out 在外 zàiwài v. outside; excluded / 出 [chū] go out, emit / 掉 diào v. drop; fall; come off / down; out
    ao ounce 盎司 àngsī; 两[兩] liǎng; 英两[-兩] yīngliǎng
    ao luc outlook n. [觀] guān; 眼界 yǎnjiè [ tên hộp thư
    ao môt outmoded adj. 陈旧[陳舊] chénjiù ,
    ao đêt outdated adj. 老 lǎo; 老式 lǎoshì lỗi thời out-of-date adj. 过时[過時] guòshí , 隔年皇历[---曆] génián huángli , 陈年百辈[陳--輩] chénnián-bǎibèi;
    ao put output n. 产量[產-] chǎnliàng sản lượng; 输出[輸-] shūchū
    ao xai outside n. 外 wài ngoài , 在外 zàiwài outsize n. 特大型 tèdàxíng quá cở
    ao let outlet n. 出路 chūlù; 去路 qùlù; 插座 chāzuò; đầu ra
     
    Thu VO and Despot like this.
  19. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    ao 洼/凹[窪/-] wā n. low-lying area
    ao đi 澳迪 Àodí n. 〈loan〉 Audi German automobile manufacturer that designs, engineers, produces, markets and distributes luxury vehicles
    ao maha 奥马哈[奧馬-] Àomǎhā p.w. Omaha , largest city in the state of Nebraska
    ao len 奥克兰[奧-蘭] Àokèlán p.w. ①Oakland , largest city and the county seat of Alameda County, California, United States ②Auckland , city in New Zealand's North Island.
    ao thúng thóc 约略[約-] 一 稻 篮 yuēlüè yī dào lán to measure approximately a basket of paddy
    ao tù [ nươc đọng 凹洼[-窪] āowā hollow; sunken
    AO ƯỚC 羡慕 xiànmù v. envy; admire hâm mộ verb - To wish for, to long for, to crave for sự ao_ước, niềm khao_khát wish, longing, craving

    ào nôm 泑 呦ồ 涃 -

    ào 愣头愣脑[-頭-腦] lèngtóu-lèngnǎo; 毛头毛脑[-頭-腦] máotóu-máonǎo Impetuously - 冲[沖] chōng; 抢[搶] qiǎng; 撞 zhuàng; 奔 bēn; 闯[闖] chuǎng To rush
    ào ào - 急躁 jízào; 莽撞 mǎngzhuàng; 浮躁 fúzào; 鲁[魯] lǔ; 孟浪 mènglàng; 躁 zào Impetuous = ào ạt - 慷慨 kāngkǎi; 激越 jīyuè vehement

    ảo nôm 拗 黝 ảm抝 媪 ẩu懊 áo não 媼 ẩu芺

    ảo - Illusive, illusory 幻 [huàn] unreal, imaginary, magical
    ảo ảnh 幻影 huànyǐng n. imagined image - Illusion, phantasm, phantom - Mirage
    ảo diệu 奥妙[奧-] àomiào . profound; subtle 奥妙无穷[奧-無窮] àomiàowúqióng f.e. extremely subtle ảo diệu vô cùng
    ảo giác 幻觉[-覺] huànjué] n. hallucination; delusion - Illusion, optical illusion - Fancy, fantasy
    ảo mộng 幻梦[-夢] huànmèng n. illusion; daydream - Fantastic dream, castle in the air
    ảo não 哀怨 āiyuàn ai oán ; 婉约[-約] wǎnyuē - Doleful, pathetic, plaintive áo não
    ảo thị 光学[-學] 幻想 guāngxué-huànxiǎng] Optical illusion
    ảo thuật 幻术[-術] huànshù] n. magic; conjuring- Prestidigitation, legerdemain, jugglery nhà ảo_thuật prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist
    ảo tưởng 幻想 huànxiǎng] illusion; fancy; fantasy , fantastic notion, day-dream
    ảo tượng 幻象 huànxiàng n. mirage; phantom; phantasm
    ảo vọng - 幻象期望 huànxiàng qīwàng Fantastic hope, fantastic wish

    áo nôm 墺 靿/袎 ơyào ] leg of a boot/sock ống拗 襖 鐭 澳 úc 隩 燠 嶴 岙 噢 ối懊 áo nảo 袄 芺 镺 奥 奧

    áo - (địa lý) 奥/澳地利[奧/澳--] Àodìlì p.w. Austria 奥地利欧洲中部的内陆国。曾为古罗马及加洛林王朝疆域,后成为哈布斯堡统治下的强大帝国。于 1918 年分裂,奥地利共和国于 1938 年被阿道夫 · 希特勒吞并。于 1955 年收回全部主权。维也纳是该国首都及最大的城市。人口 8,188,207 (2003) 。 người áo Austrian /
    áo 套子 tàozi; 外壳[-殼] wàiké - Case, wrapping - áo - 壳[殼] qiào Crust, 披风[-風] pīfēng - Cloak, 罩子 zhàozi cover
    áo 袄(F襖) [ǎo] < 有里子的上衣。 上装;上身 < 上衣 shàngyī n. upper outer garment 。 衣衫 < 泛指衣服。 外衣,外套 < 穿在外面的衣服。- Jacket, coat, tunic, dress, gown
    Áo 岙(F嶴) [ào] < 浙江、福建等沿海一带称山间平地 ( 多用于地名 ) 。ở Chiêt giang Tàu 。
    áo 3 lỗ 背心 bèixīn n. sleeveless garment; vest ;背心儿 < 不带袖子和领子的上衣。
    áo ấm 冬衣 dōngyī n. winter clothes
    áo ấm cơm no 丰衣足食[豐---] fēngyīzúshí f.e. be well-fed and well-clothed < 形容生活富裕。 như cơm no áo ấm < 形容生活富裕。 家给人足 < 家家户户丰衣足食。饱食暖衣[飽---] bǎoshínuǎnyī f.e. have ample food and warm clothing 暖衣饱食[--飽-] nuǎnyībǎoshí f.e. well-clad and well-fed 食饱衣暖[-飽--] shíbǎoyīnuǎn f.e. well fed and warm 衣温食饱[-溫-飽] yīwēnshíbǎo f.e. well fed and clothed
    áo bà ba 短衫 duǎnshān n. short gown(越南南部衣服之一)。
    áo ba-đờ-xuy 大衣 dàyī n. overcoat; topcoat < 较长的西式外衣 = áo bành tô 衬袍[襯-] chènpáo n. undergown
    áo bào gấm 宫锦衣袍[宮錦--] gōngjǐnyīpáo n. robe made of imperial brocade
    áo bào lụa 绨袍[綈-] típáo n. robe made of inferior silk
    áo bào và hài [giày ống 靴袍 xuē-páo n. 〈trad.〉 official gown worn with boots on formal occasions
    áo bào và hốt [ thẻ bài 袍笏 páohù n. 〈trad.〉 official robe and tablet, formal dress in audience with the emperor
    áo bảo hộ lao động 外袍 wàipáo n. protective garment worn over regular clothes 工作服 gōngzuòfú n. work clothes < 旧时劳动人民穿短衣,故短衣帮指劳动人民。
    áo blu 外罩 wàizhào n. outer garment; dustcoat; overall;外罩儿 < 罩在衣服外面的褂子。 衬衫[襯-] chènshān , 小衫儿[--兒] xiǎoshānr ] blouse [faf], 工作服 gōngzuòfú n. work clothes
    áo blu-dông 甲克 jiǎkè 茄克 n. 〈loan〉 jacket < 一种长短只到腰部、下口束紧的短外套。 ( faf blouson) 。
    áo blu nữ 女衬衫[-襯-] nǚchènshān n. woman's blouse
    áo bay 太空飞行衣[--飛--] tàikōng fēixíngyī n. space suit = 宇航服 yǔhángfú = 航天服 hángtiānfú = 太空服 tàikōngfú = 宇宙服 yǔzhòufú , 太空衣 tàikōngyī , 飞行服[飛--] fēixíngfú n. flying suit/clothes ,
    áo bí 奥秘[奧-] àomì n. profound mystery
    áo bia rơ ket big jacket 大甲克 dà jiǎkè 大茄克
    áo binh 冥衣 [míngyī n. paper clothes to be burned for the dead
    áo bò 牛仔 服 niúzǎi fú n. cowboy shirt
    áo bó 紧身衣[緊--] jǐnshēnyī n. tight clothing 舞蹈演员、杂技演员或高空杂技演员穿在躯干部的一种紧身衣服,有时有长袖高领或长至踝部的裤管。
    áo bó thân 紧身衫[緊--] jǐnshēnshān n. form-fitting/close-fitting sweater
    áo bó thân nữ 女紧身连衫裤[-緊-連-褲] nǚ jǐnshēn liánshānkù n. bodysuit
    áo bỏ vô quần 军便服[軍--] jūnbiànfú n. 〈mil.〉 undress uniform
    áo bọc pháo 炮衣 pàoyī n. gun cover < 套在炮外面的布套。
    áo bông 棉袄[-襖] mián'ǎo n. cotton-padded/quilted jacket < 絮了棉花的上衣。 棉毛衫 miánmáoshān n. knitted cotton jersey < 一种比较厚的棉针织品的单内衣。 棉衣 miányī n. cotton-padded clothes < 絮了棉花的衣服。 小棉袄儿。
    áo bơi 游泳衣 yóuyǒngyī n. swimsuit ., bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
    áo bông liền mũ 棉猴 miánhóu n. hooded cotton-padded coat; knee-length parka 棉猴儿 < 风帽连着衣领的棉大衣。
    áo bố 线衣[線-] xiànyī n. cotton knitwear < 用粗棉线织成的上衣。
    áo cà sa 袈裟 (jiāshā) 。 ( 梵: kaṣāya) 。 直裰 < 僧道穿的大领长袍。 < 和尚披在外面的法衣,由许多长方形小块布片拼缀制成。 百衲衣 bǎinàyī n. monk's patched robe < 指用许多长方形小布片拼缀制成的僧衣。 法衣 fǎyī n. ceremonial garments of Buddhist/Daoist priests < 和尚、道士等在举行宗教仪式时穿的衣服。 衲 [nà] monk's patchwork vestment < 和尚穿的衣服,和尚用做自称。 裟 < 和尚披在外面的法衣,由许多长方形小块布片拼缀制成。
    áo các quan thời hậu Tống 公服 gōngfú n. 〈trad.〉 ceremonial dress worn by post-Song government officials áo cẩm bào 锦袍[錦-] jǐnpáo] n. brocade robe
    áo cánh 短衫 duǎnshān n. short Chinese-style unlined garment; short gown 贴身穿的短衫。汗禢儿 undershirt < 夏天贴身穿的中式小褂。 褕 [yú] [tóu] [yáo] shirt;襜 [chān] apron < 直襟的单衣。Short jacket
    áo cánh chẽn 襜 [chān] apron < 古代的一种短的便衣。
    áo cánh dơi 蝙蝠衫 biānfú shān n. bat raincoat áo mưa dơi < 一种袖口小、腋下部位特大的上衣。
    áo cảnh sát 警服 jǐngfú n. police uniform
    áo cao su 胶衣[膠-] jiāoyī n. rubber coat
    áo chầu 朝服 cháofú n. 〈trad.〉 court dress 宫廷服[宮--] gōngtíngfú
    áo che mưa 雨衣 yǔyī n. raincoat < 用油布、胶布或塑料等制成的防雨外衣。
    áo chẽn 紧身衣[緊--] jǐnshēnyī n. tight clothing 襜;襜褕 < 古代的一种短的便衣。 短外套 < 能遮住从颈部到腰部 ( 或腰以下一点儿 ) 的外套或衣服。 紧身儿 < 穿在里面的瘦而紧的的上衣。
    áo chẽn Tàu 夹/袷袄[夾/-襖] jiá'ǎo n. lined jacket
    áo chế 丧服[喪-] sāngfú n. mourning apparel tang phục < 为哀掉死者而穿的服装。中国旧时习俗用本色的粗布或麻布做成。 麻衣 máyī n. gunny mourning garments 孝袍 xiàopáo n. mourning gown
    áo chiếc 单衣[單-] dānyī n. unlined garment < 只有一层的衣服。
    áo chiến 征衣 zhēngyī n. warrior's costume
    áo chịu áp lực 加压服[-壓-] jiāyāfú n. pressurized suit 增压服[-壓-] zēngyāfú
    áo chống đạn 避弹衣[-彈-] bìdànyī n. bulletproof garment 防弹衣[-彈-] fángdànyī n. bulletproof clothing
    áo choàng 袍子 páozi n. robe; gown < 袍。 披肩 < 披在肩上的服饰。 罩;罩儿;外罩 < 罩在衣服外面的褂子。 罩衣;罩衫 < 穿在短袄或长袍外面的单褂。也叫罩褂儿。 披风 < 斗篷。 Overcoat, gown
    áo choàng bảo hộ 外袍 wàipáo n. protective garment worn over regular clothes
    áo choàng bông 棉袍 miánpáo n. cotton-wadded gown 棉袍子 miánpáozi
    áo choàng da 皮袍 pípáo n. leather overalls
    áo choàng đơn 絅(S䌹) [jiǒng] single-layer outer garment < 罩在外面的单衣。
    áo choàng không tay 披肩 pījiān orthopedic shawl < 妇女披在身上的一种无袖短外衣。
    áo choàng lót lụa 缊袍[縕-] yùnpáo n. gown padded with old silk floss
    áo choàng ngắn 褂子 guàzi n. short gown < 中式的单上衣。
    áo_choàng tắm 浴衣 yùyī bathrobe
    áo_choàng trắng 白大褂 bái dàguà n. ①white gown ②doctor's coat/gown
    áo chui đầu 套衫 tàoshān n. pullover < 不开襟的针织上衣。
    áo chui đầu của nam 男套衫 [nántàoshān ] man pullover
    áo chui đầu của nữ 女套衫 nǚ tàoshān ] woman pullover
    áo co dãn 弹力衫[彈--] tánlìshān n. stretch shirts
    áo có đai 衿袍 jīnpáo n. gown/robe with a band/ribbon/belt
    áo có số 号衣[號-] hàoyī n. military uniform < 旧时兵士、差役等所穿的带记号的衣服。
    áo có vàng 金袍 jīnpáo n. golden gown/robe
    áo cô dâu hūnshā 婚纱[-紗] < 结婚时新娘穿的一种特制的礼服。 wedding yarn
    áo cổ gập 两用衫[兩--] liǎngyòngshān n. shirts that can be worn with collars open or closed
    áo cộc 汗褂儿[--兒] hànguàr n. undershirt 汗衫 < 衬衫。 汗禢儿 < 夏天贴身穿的中式小褂。 短衫 duǎnshān n. short Chinese-style unlined garment; short gown < 短的褂子。
    áo cối tấm đan bằng nan tre nứa, kín, mỏng, quây quanh che cối để khi xay thóc không bị văng ra. 磨子套 mózǐtào。 mill cover
    áo công nhân đường sắt 路服 lùfú n. uniform for railway workers
    áo cơm chả lo 不愁衣食 bùchóuyīshí f.e. need not worry about clothing and food
    áo cũ 估衣 gùyi n. secondhand clothes 旧衣服[舊--] jiùyīfu n. used clothes
     
    Thu VO, Despot and deathshine like this.
  20. DangGiap

    DangGiap Lớp 2

    Nay hêt dùng thùng áo, vạt rộng kich, hò áo , đính áo, trôn áo, xuống áo , cỏ nụ áo , áo hối , đốc áp , áp hậu , áp xiềng , áp việc , áp đơm , áp hầu , áp lằn, áp nhãn, áp lễ ,

    Ra áo nay hết là cổi áo mà là cắt đủ các mãnh áo
    Ồ ào. Nay là ồn ào

    Ăp. Xem vần ă
    Âp. Xem vần. Â


    [​IMG]
     
Moderators: galaxy, teacher.anh

Chia sẻ trang này